(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recollection
B2

recollection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ký ức sự hồi tưởng trí nhớ nhớ lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recollection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khả năng nhớ lại mọi thứ, hoặc một điều gì đó được nhớ lại từ quá khứ

Definition (English Meaning)

the ability to remember things, or something remembered from the past

Ví dụ Thực tế với 'Recollection'

  • "I have a vague recollection of meeting her years ago."

    "Tôi có một ký ức mơ hồ về việc gặp cô ấy nhiều năm trước."

  • "His recollection of the accident was unclear."

    "Ký ức của anh ấy về vụ tai nạn không rõ ràng."

  • "To the best of my recollection, that's what happened."

    "Theo những gì tôi nhớ được, đó là những gì đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recollection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Recollection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recollection' thường liên quan đến việc gợi lại những ký ức, kỷ niệm, hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể mang tính cá nhân hoặc tập thể. 'Recollection' nhấn mạnh quá trình nhớ lại, sự hồi tưởng một cách chủ động. So với 'memory', 'recollection' thường ám chỉ một hành động cố gắng nhớ lại một cách có ý thức, trong khi 'memory' có thể bao gồm cả những ký ức tự động hoặc vô thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Recollection of': thường được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của ký ức hoặc hồi tưởng (ví dụ: recollection of a childhood event). 'Recollection about': ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng để diễn tả chủ đề hoặc nội dung chung của ký ức (ví dụ: recollection about the war).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recollection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)