recollection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recollection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khả năng nhớ lại mọi thứ, hoặc một điều gì đó được nhớ lại từ quá khứ
Definition (English Meaning)
the ability to remember things, or something remembered from the past
Ví dụ Thực tế với 'Recollection'
-
"I have a vague recollection of meeting her years ago."
"Tôi có một ký ức mơ hồ về việc gặp cô ấy nhiều năm trước."
-
"His recollection of the accident was unclear."
"Ký ức của anh ấy về vụ tai nạn không rõ ràng."
-
"To the best of my recollection, that's what happened."
"Theo những gì tôi nhớ được, đó là những gì đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recollection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recollection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recollection' thường liên quan đến việc gợi lại những ký ức, kỷ niệm, hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể mang tính cá nhân hoặc tập thể. 'Recollection' nhấn mạnh quá trình nhớ lại, sự hồi tưởng một cách chủ động. So với 'memory', 'recollection' thường ám chỉ một hành động cố gắng nhớ lại một cách có ý thức, trong khi 'memory' có thể bao gồm cả những ký ức tự động hoặc vô thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recollection of': thường được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của ký ức hoặc hồi tưởng (ví dụ: recollection of a childhood event). 'Recollection about': ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng để diễn tả chủ đề hoặc nội dung chung của ký ức (ví dụ: recollection about the war).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recollection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.