forked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chia thành hai hoặc nhiều nhánh, giống như cái nĩa.
Definition (English Meaning)
Divided into two or more parts, like a fork.
Ví dụ Thực tế với 'Forked'
-
"The road forked in two directions."
"Con đường chia thành hai hướng."
-
"The river forked near the town."
"Con sông chia nhánh gần thị trấn."
-
"He held a forked branch in his hand."
"Anh ấy cầm một cành cây có hình nĩa trên tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fork
- Adjective: forked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả đường, sông, hoặc các vật thể có hình dạng tương tự cái nĩa. 'Forked' nhấn mạnh hình dạng chia nhánh rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forked'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the path forked sharply, we had to decide which direction to take.
|
Vì con đường chia nhánh đột ngột, chúng tôi phải quyết định đi theo hướng nào. |
| Phủ định |
Even though the road forked, we didn't hesitate; we knew exactly which way to go.
|
Mặc dù con đường chia nhánh, chúng tôi không do dự; chúng tôi biết chính xác con đường nào để đi. |
| Nghi vấn |
If the river forked, would you know which branch leads to the waterfall?
|
Nếu con sông chia nhánh, bạn có biết nhánh nào dẫn đến thác nước không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road forked in two directions.
|
Con đường chia thành hai hướng. |
| Phủ định |
The path hadn't forked before we reached the river.
|
Con đường chưa chia nhánh trước khi chúng tôi đến sông. |
| Nghi vấn |
Did the river fork near the old mill?
|
Con sông có chia nhánh gần nhà máy cũ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The path has forked several times during the hike.
|
Con đường đã rẽ nhánh nhiều lần trong suốt chuyến đi bộ đường dài. |
| Phủ định |
The company hasn't forked the project yet, so it remains a single branch.
|
Công ty vẫn chưa phân nhánh dự án, vì vậy nó vẫn là một nhánh duy nhất. |
| Nghi vấn |
Has the river forked since the last flood?
|
Sông đã bị chia nhánh kể từ trận lũ lụt cuối cùng phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tree's forked branches reached towards the sky.
|
Các cành cây chĩa ra của cái cây vươn về phía bầu trời. |
| Phủ định |
The road's forked path wasn't clearly marked, causing confusion.
|
Con đường rẽ nhánh không được đánh dấu rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Is the river's forked stream a good place for fishing?
|
Liệu dòng suối rẽ nhánh của con sông có phải là một nơi tốt để câu cá không? |