(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forked
B2

forked

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chia nhánh phân nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chia thành hai hoặc nhiều nhánh, giống như cái nĩa.

Definition (English Meaning)

Divided into two or more parts, like a fork.

Ví dụ Thực tế với 'Forked'

  • "The road forked in two directions."

    "Con đường chia thành hai hướng."

  • "The river forked near the town."

    "Con sông chia nhánh gần thị trấn."

  • "He held a forked branch in his hand."

    "Anh ấy cầm một cành cây có hình nĩa trên tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fork
  • Adjective: forked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

branched(phân nhánh)
divided(chia ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

branch(nhánh)
bifurcated(chia đôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Forked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả đường, sông, hoặc các vật thể có hình dạng tương tự cái nĩa. 'Forked' nhấn mạnh hình dạng chia nhánh rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forked'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the path forked sharply, we had to decide which direction to take.
Vì con đường chia nhánh đột ngột, chúng tôi phải quyết định đi theo hướng nào.
Phủ định
Even though the road forked, we didn't hesitate; we knew exactly which way to go.
Mặc dù con đường chia nhánh, chúng tôi không do dự; chúng tôi biết chính xác con đường nào để đi.
Nghi vấn
If the river forked, would you know which branch leads to the waterfall?
Nếu con sông chia nhánh, bạn có biết nhánh nào dẫn đến thác nước không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road forked in two directions.
Con đường chia thành hai hướng.
Phủ định
The path hadn't forked before we reached the river.
Con đường chưa chia nhánh trước khi chúng tôi đến sông.
Nghi vấn
Did the river fork near the old mill?
Con sông có chia nhánh gần nhà máy cũ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The path has forked several times during the hike.
Con đường đã rẽ nhánh nhiều lần trong suốt chuyến đi bộ đường dài.
Phủ định
The company hasn't forked the project yet, so it remains a single branch.
Công ty vẫn chưa phân nhánh dự án, vì vậy nó vẫn là một nhánh duy nhất.
Nghi vấn
Has the river forked since the last flood?
Sông đã bị chia nhánh kể từ trận lũ lụt cuối cùng phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tree's forked branches reached towards the sky.
Các cành cây chĩa ra của cái cây vươn về phía bầu trời.
Phủ định
The road's forked path wasn't clearly marked, causing confusion.
Con đường rẽ nhánh không được đánh dấu rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Is the river's forked stream a good place for fishing?
Liệu dòng suối rẽ nhánh của con sông có phải là một nơi tốt để câu cá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)