(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merged
B2

merged

Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã sáp nhập đã hợp nhất đã trộn lẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của merge: Kết hợp hoặc trộn lẫn lại với nhau.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of merge: To combine or blend together.

Ví dụ Thực tế với 'Merged'

  • "The two companies merged last year."

    "Hai công ty đã sáp nhập vào năm ngoái."

  • "Our department merged with another to improve efficiency."

    "Bộ phận của chúng tôi đã sáp nhập với một bộ phận khác để cải thiện hiệu quả."

  • "The merged data provided a more complete picture."

    "Dữ liệu đã hợp nhất cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: merge
  • Adjective: merged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separated(đã tách rời)
divided(đã chia rẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Merged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ về việc hợp nhất, sáp nhập hoặc trộn lẫn các đối tượng, công ty, ý tưởng, v.v. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ, và các lĩnh vực khác khi nói về sự kết hợp của các thực thể riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra rằng một thứ gì đó được kết hợp với một thứ khác. Ví dụ: 'Company A merged with Company B'. Khi sử dụng 'into', nó chỉ ra rằng thứ gì đó được kết hợp thành một thực thể lớn hơn hoặc khác biệt. Ví dụ: 'The two companies merged into a single corporation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merged'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the two companies merged surprised many industry analysts.
Việc hai công ty sáp nhập đã khiến nhiều nhà phân tích trong ngành ngạc nhiên.
Phủ định
It isn't clear whether the banks involved actually merged.
Không rõ liệu các ngân hàng liên quan có thực sự sáp nhập hay không.
Nghi vấn
Whether the data was merged correctly is what we are investigating.
Chúng tôi đang điều tra xem dữ liệu đã được hợp nhất đúng cách hay chưa.

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies merged last year.
Hai công ty đã sáp nhập vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't merge the files correctly.
Họ đã không hợp nhất các tệp đúng cách.
Nghi vấn
Have they merged the branches yet?
Họ đã hợp nhất các nhánh chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)