merged
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của merge: Kết hợp hoặc trộn lẫn lại với nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Merged'
-
"The two companies merged last year."
"Hai công ty đã sáp nhập vào năm ngoái."
-
"Our department merged with another to improve efficiency."
"Bộ phận của chúng tôi đã sáp nhập với một bộ phận khác để cải thiện hiệu quả."
-
"The merged data provided a more complete picture."
"Dữ liệu đã hợp nhất cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: merge
- Adjective: merged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ về việc hợp nhất, sáp nhập hoặc trộn lẫn các đối tượng, công ty, ý tưởng, v.v. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ, và các lĩnh vực khác khi nói về sự kết hợp của các thực thể riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra rằng một thứ gì đó được kết hợp với một thứ khác. Ví dụ: 'Company A merged with Company B'. Khi sử dụng 'into', nó chỉ ra rằng thứ gì đó được kết hợp thành một thực thể lớn hơn hoặc khác biệt. Ví dụ: 'The two companies merged into a single corporation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merged'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the two companies merged surprised many industry analysts.
|
Việc hai công ty sáp nhập đã khiến nhiều nhà phân tích trong ngành ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the banks involved actually merged.
|
Không rõ liệu các ngân hàng liên quan có thực sự sáp nhập hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the data was merged correctly is what we are investigating.
|
Chúng tôi đang điều tra xem dữ liệu đã được hợp nhất đúng cách hay chưa. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two companies merged last year.
|
Hai công ty đã sáp nhập vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't merge the files correctly.
|
Họ đã không hợp nhất các tệp đúng cách. |
| Nghi vấn |
Have they merged the branches yet?
|
Họ đã hợp nhất các nhánh chưa? |