(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ codification
C1

codification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hệ thống hóa sự pháp điển hóa sự quy điển hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Codification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hệ thống hóa các luật lệ hoặc quy tắc thành một bộ luật có hệ thống.

Definition (English Meaning)

The process of arranging laws or rules into a systematic code.

Ví dụ Thực tế với 'Codification'

  • "The codification of environmental regulations is essential for sustainable development."

    "Việc hệ thống hóa các quy định về môi trường là rất cần thiết cho sự phát triển bền vững."

  • "The European Union has focused on the codification of data protection laws."

    "Liên minh châu Âu đã tập trung vào việc hệ thống hóa luật bảo vệ dữ liệu."

  • "The codification of best practices can improve efficiency."

    "Việc hệ thống hóa các thông lệ tốt nhất có thể cải thiện hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Codification'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

systematization(sự hệ thống hóa)
compilation(sự biên soạn)
organization(sự tổ chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

disorganization(sự mất tổ chức)
chaos(sự hỗn loạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Ngôn ngữ học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Codification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Codification nhấn mạnh vào việc sắp xếp các quy tắc và luật lệ một cách rõ ràng, có hệ thống và chính thức. Nó thường liên quan đến việc tạo ra một bộ luật hoặc quy tắc toàn diện và có thẩm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: dùng để chỉ đối tượng được hệ thống hóa (ví dụ: codification of laws). in: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ bối cảnh hoặc phương tiện mà sự hệ thống hóa diễn ra (ví dụ: codification in software development).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Codification'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The legal team will be codifying the new regulations all next week.
Nhóm pháp lý sẽ hệ thống hóa các quy định mới trong cả tuần tới.
Phủ định
The government won't be codifying these informal practices any time soon.
Chính phủ sẽ không sớm hệ thống hóa những thông lệ không chính thức này.
Nghi vấn
Will they be codifying the customary laws into the national legal system?
Liệu họ có đang hệ thống hóa luật tục vào hệ thống pháp luật quốc gia không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new law was enacted, the existing regulations had been codified.
Vào thời điểm luật mới được ban hành, các quy định hiện hành đã được hệ thống hóa.
Phủ định
They had not codified the customary practices before introducing the formal legal system.
Họ đã không hệ thống hóa các tập quán trước khi giới thiệu hệ thống pháp luật chính thức.
Nghi vấn
Had the government codified these principles before the international treaty was signed?
Chính phủ đã hệ thống hóa những nguyên tắc này trước khi hiệp ước quốc tế được ký kết phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)