formulate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xây dựng, tạo ra hoặc chuẩn bị một cái gì đó một cách cẩn thận và chi tiết.
Definition (English Meaning)
To create or prepare something carefully and in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Formulate'
-
"They formulated a plan to attack the enemy."
"Họ đã xây dựng một kế hoạch để tấn công kẻ thù."
-
"We need to formulate a new approach."
"Chúng ta cần xây dựng một cách tiếp cận mới."
-
"The committee was formed to formulate new safety guidelines."
"Ủy ban được thành lập để xây dựng các hướng dẫn an toàn mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: formulation
- Verb: formulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'formulate' thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra các kế hoạch, quy tắc, hoặc ý tưởng phức tạp. Nó nhấn mạnh quá trình suy nghĩ và sắp xếp cẩn thận. So sánh với 'create', 'formulate' mang tính chính thức và có hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'into', nó chỉ sự chuyển đổi một ý tưởng hoặc kế hoạch thành một hình thức cụ thể hoặc dễ hiểu hơn. Ví dụ: 'formulate an idea into a proposal'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formulate'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They formulate new strategies every quarter to stay competitive.
|
Họ xây dựng các chiến lược mới mỗi quý để duy trì tính cạnh tranh. |
| Phủ định |
He doesn't formulate his opinions based on rumors.
|
Anh ấy không hình thành ý kiến của mình dựa trên tin đồn. |
| Nghi vấn |
Did you formulate a plan for the project?
|
Bạn đã xây dựng kế hoạch cho dự án chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists formulated a new hypothesis to explain the phenomenon.
|
Các nhà khoa học đã xây dựng một giả thuyết mới để giải thích hiện tượng này. |
| Phủ định |
She didn't formulate a clear plan for her future.
|
Cô ấy đã không xây dựng một kế hoạch rõ ràng cho tương lai của mình. |
| Nghi vấn |
Did the committee formulate a solution to the problem?
|
Ủy ban có đưa ra giải pháp cho vấn đề này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can formulate a plan quickly, can't she?
|
Cô ấy có thể nhanh chóng lên kế hoạch, phải không? |
| Phủ định |
They haven't formulated a response yet, have they?
|
Họ vẫn chưa đưa ra phản hồi, phải không? |
| Nghi vấn |
The formulation wasn't effective, was it?
|
Công thức này không hiệu quả, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the team will have formulated a comprehensive marketing strategy.
|
Trước khi hội nghị bắt đầu, nhóm sẽ đã xây dựng xong một chiến lược marketing toàn diện. |
| Phủ định |
By next week, they won't have formulated any solutions to the problem.
|
Đến tuần sau, họ vẫn sẽ chưa đưa ra được bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have formulated a new hypothesis by the end of the experiment?
|
Liệu các nhà khoa học đã xây dựng một giả thuyết mới vào cuối thí nghiệm chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been formulating a new hypothesis for years before they finally published their results.
|
Các nhà khoa học đã xây dựng một giả thuyết mới trong nhiều năm trước khi họ công bố kết quả cuối cùng. |
| Phủ định |
The company hadn't been formulating a clear marketing strategy, which led to their recent struggles.
|
Công ty đã không xây dựng một chiến lược tiếp thị rõ ràng, điều này dẫn đến những khó khăn gần đây của họ. |
| Nghi vấn |
Had the team been formulating a plan to address the budget issues before the meeting started?
|
Có phải nhóm đã xây dựng một kế hoạch để giải quyết các vấn đề ngân sách trước khi cuộc họp bắt đầu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company had formulated a better plan to avoid bankruptcy.
|
Tôi ước gì công ty đã xây dựng một kế hoạch tốt hơn để tránh phá sản. |
| Phủ định |
If only the government hadn't formulated such a restrictive policy on immigration.
|
Giá như chính phủ đã không xây dựng một chính sách hạn chế về nhập cư như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish that they could formulate an effective vaccine for this disease.
|
Tôi ước rằng họ có thể tạo ra một loại vắc-xin hiệu quả cho căn bệnh này. |