(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formyl compound
C1

formyl compound

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp chất formyl hợp chất chứa nhóm formyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formyl compound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm formyl (-CHO).

Definition (English Meaning)

An organic compound containing the formyl group (-CHO).

Ví dụ Thực tế với 'Formyl compound'

  • "The formyl compound showed strong reactivity in the nucleophilic addition reaction."

    "Hợp chất formyl cho thấy khả năng phản ứng mạnh trong phản ứng cộng ái nhân."

  • "Researchers are studying the properties of various formyl compounds for potential applications in pharmaceuticals."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các đặc tính của nhiều hợp chất formyl khác nhau để có khả năng ứng dụng trong dược phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formyl compound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: formyl compound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carbonyl compound(hợp chất carbonyl)
organic compound(hợp chất hữu cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Formyl compound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhóm formyl là một nhóm chức aldehyde, do đó, các hợp chất formyl còn được gọi là aldehyde. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng thuật ngữ. 'Formyl compound' thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học hữu cơ tổng quát hơn, trong khi 'aldehyde' thường được dùng để chỉ các hợp chất cụ thể chứa nhóm chức này. Ví dụ, formaldehyde (HCHO) thường được gọi là aldehyde, trong khi một hợp chất phức tạp hơn có chứa nhóm -CHO có thể được mô tả là một 'formyl compound' để nhấn mạnh sự có mặt của nhóm chức này trong cấu trúc phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formyl compound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)