organic compound
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic compound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất chứa cacbon và thường có hydro, và thường có các nguyên tố khác như oxy, nitơ hoặc lưu huỳnh.
Definition (English Meaning)
A compound containing carbon and usually hydrogen, and often other elements such as oxygen, nitrogen, or sulfur.
Ví dụ Thực tế với 'Organic compound'
-
"Methane is a simple organic compound."
"Metan là một hợp chất hữu cơ đơn giản."
-
"Many pharmaceuticals are organic compounds."
"Nhiều dược phẩm là hợp chất hữu cơ."
-
"The analysis revealed the presence of several organic compounds in the sample."
"Phân tích cho thấy sự hiện diện của một số hợp chất hữu cơ trong mẫu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organic compound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organic compound
- Adjective: organic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organic compound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Các hợp chất hữu cơ tạo thành nền tảng của hóa học hữu cơ và đóng vai trò quan trọng trong hóa sinh, dược phẩm, vật liệu và nhiều lĩnh vực khác. Sự hiện diện của liên kết carbon-carbon là đặc điểm nổi bật của các hợp chất này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": được sử dụng để chỉ sự tồn tại của hợp chất hữu cơ trong một môi trường hoặc chất khác. Ví dụ: "organic compounds in soil". "of": được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc của hợp chất hữu cơ. Ví dụ: "a source of organic compounds". "with": được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc phản ứng của hợp chất hữu cơ với các chất khác. Ví dụ: "react with organic compounds".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic compound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.