(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organic compound
C1

organic compound

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp chất hữu cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic compound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất chứa cacbon và thường có hydro, và thường có các nguyên tố khác như oxy, nitơ hoặc lưu huỳnh.

Definition (English Meaning)

A compound containing carbon and usually hydrogen, and often other elements such as oxygen, nitrogen, or sulfur.

Ví dụ Thực tế với 'Organic compound'

  • "Methane is a simple organic compound."

    "Metan là một hợp chất hữu cơ đơn giản."

  • "Many pharmaceuticals are organic compounds."

    "Nhiều dược phẩm là hợp chất hữu cơ."

  • "The analysis revealed the presence of several organic compounds in the sample."

    "Phân tích cho thấy sự hiện diện của một số hợp chất hữu cơ trong mẫu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organic compound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organic compound
  • Adjective: organic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carbon compound(hợp chất cacbon)

Trái nghĩa (Antonyms)

inorganic compound(hợp chất vô cơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Organic compound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các hợp chất hữu cơ tạo thành nền tảng của hóa học hữu cơ và đóng vai trò quan trọng trong hóa sinh, dược phẩm, vật liệu và nhiều lĩnh vực khác. Sự hiện diện của liên kết carbon-carbon là đặc điểm nổi bật của các hợp chất này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

"in": được sử dụng để chỉ sự tồn tại của hợp chất hữu cơ trong một môi trường hoặc chất khác. Ví dụ: "organic compounds in soil". "of": được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc của hợp chất hữu cơ. Ví dụ: "a source of organic compounds". "with": được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc phản ứng của hợp chất hữu cơ với các chất khác. Ví dụ: "react with organic compounds".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic compound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)