(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renouncing
C1

renouncing

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

từ bỏ bác bỏ khước từ tuyên bố từ bỏ bãi bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renouncing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ bỏ hoặc bác bỏ điều gì đó, chẳng hạn như niềm tin, yêu sách hoặc quyền lợi.

Definition (English Meaning)

Abandoning or rejecting something, such as a belief, claim, or right.

Ví dụ Thực tế với 'Renouncing'

  • "He is renouncing his citizenship."

    "Anh ấy đang từ bỏ quốc tịch của mình."

  • "By renouncing violence, they sought to create a peaceful society."

    "Bằng cách từ bỏ bạo lực, họ tìm cách tạo ra một xã hội hòa bình."

  • "She is renouncing her former beliefs."

    "Cô ấy đang từ bỏ những niềm tin trước đây của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renouncing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abandoning(từ bỏ)
rejecting(bác bỏ)
forsaking(từ bỏ, bỏ rơi) disclaiming(tuyên bố từ bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

claiming(yêu sách, đòi hỏi)
embracing(ôm lấy, đón nhận)
accepting(chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Renouncing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa chính thức và trang trọng hơn so với các từ như 'give up' hay 'abandon'. 'Renounce' thường liên quan đến việc từ bỏ một cách công khai và dứt khoát một cái gì đó có giá trị hoặc quan trọng đối với người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Renounce to' thường được dùng để chỉ việc từ bỏ một quyền lợi hoặc yêu sách. Ví dụ: renouncing to a throne (từ bỏ ngai vàng). 'Renounce for' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc từ bỏ điều gì đó vì một mục đích khác. Ví dụ: renouncing worldly possessions for a life of poverty.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renouncing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)