fortitude
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dũng cảm, kiên cường khi đối mặt với đau khổ hoặc nghịch cảnh.
Definition (English Meaning)
Courage in pain or adversity.
Ví dụ Thực tế với 'Fortitude'
-
"She showed great fortitude throughout her illness."
"Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường tuyệt vời trong suốt thời gian bị bệnh."
-
"The refugees showed remarkable fortitude in the face of hardship."
"Những người tị nạn đã thể hiện sự kiên cường đáng kinh ngạc khi đối mặt với gian khổ."
-
"He faced his terminal illness with great fortitude and dignity."
"Anh ấy đối mặt với căn bệnh nan y của mình với sự kiên cường và phẩm giá lớn lao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fortitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fortitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fortitude nhấn mạnh khả năng chịu đựng và duy trì tinh thần mạnh mẽ trong những tình huống khó khăn, khắc nghiệt. Nó thường liên quan đến sự kiên trì, lòng dũng cảm và khả năng đối phó với áp lực một cách bình tĩnh. So với 'courage', 'fortitude' thiên về sự chịu đựng lâu dài hơn là hành động dũng cảm trong một khoảnh khắc cụ thể. 'Resilience' có nghĩa là khả năng phục hồi sau khó khăn, trong khi 'fortitude' tập trung hơn vào sức mạnh tinh thần để đối mặt với khó khăn ngay từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fortitude in' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc tình huống mà sự kiên cường được thể hiện (ví dụ: fortitude in the face of adversity). 'Fortitude with' có thể dùng để chỉ cách thức mà sự kiên cường được thể hiện (ví dụ: He approached the challenge with fortitude). Tuy nhiên, 'with fortitude' phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.