fortunate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortunate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
May mắn; có vận may tốt.
Definition (English Meaning)
Having good luck; lucky.
Ví dụ Thực tế với 'Fortunate'
-
"I was fortunate enough to get a ticket to the concert."
"Tôi đã đủ may mắn để có được một vé xem buổi hòa nhạc."
-
"She was fortunate to escape serious injury."
"Cô ấy đã may mắn thoát khỏi thương tích nghiêm trọng."
-
"We were fortunate in having such fine weather for our holiday."
"Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp như vậy cho kỳ nghỉ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fortunate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fortunate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fortunate' nhấn mạnh đến việc gặp được may mắn, thường là do một yếu tố bên ngoài tác động hoặc do hoàn cảnh đặc biệt thuận lợi. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'lucky'. Trong khi 'lucky' có thể chỉ sự may mắn đơn thuần, 'fortunate' thường ngụ ý một sự may mắn đáng giá hoặc có ý nghĩa quan trọng. Ví dụ, 'fortunate enough to get the job' ám chỉ rằng việc có được công việc là một điều may mắn lớn, trong khi 'lucky' có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ trúng xổ số đến tránh được một tai nạn nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fortunate in' được dùng để chỉ việc may mắn trong một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'fortunate in love' có nghĩa là may mắn trong tình yêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortunate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.