(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ favored
B2

favored

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được ưu ái được ưa chuộng có lợi thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được ưa chuộng, thích hơn những người khác; được hưởng lợi thế hoặc sự chấp thuận.

Definition (English Meaning)

Preferred or recommended above others; enjoying advantage or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Favored'

  • "She was a favored student because of her intelligence and hard work."

    "Cô ấy là một học sinh được ưu ái vì sự thông minh và chăm chỉ của mình."

  • "The favored candidate won the election."

    "Ứng cử viên được ưa chuộng đã thắng cử."

  • "This type of soil is favored for growing tomatoes."

    "Loại đất này được ưa chuộng để trồng cà chua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Favored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: favor
  • Adjective: favored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Favored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'favored' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó được ưu tiên hơn do những phẩm chất hoặc hoàn cảnh đặc biệt. Nó có thể mang sắc thái của sự thiên vị, ưu ái hoặc lợi thế vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by among

‘Favored by’: Được ưa chuộng bởi. Ví dụ: favored by the locals. ‘Favored among’: Được ưa chuộng trong số. Ví dụ: favored among students.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Favored'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)