favored
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được ưa chuộng, thích hơn những người khác; được hưởng lợi thế hoặc sự chấp thuận.
Definition (English Meaning)
Preferred or recommended above others; enjoying advantage or approval.
Ví dụ Thực tế với 'Favored'
-
"She was a favored student because of her intelligence and hard work."
"Cô ấy là một học sinh được ưu ái vì sự thông minh và chăm chỉ của mình."
-
"The favored candidate won the election."
"Ứng cử viên được ưa chuộng đã thắng cử."
-
"This type of soil is favored for growing tomatoes."
"Loại đất này được ưa chuộng để trồng cà chua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Favored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: favor
- Adjective: favored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Favored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'favored' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó được ưu tiên hơn do những phẩm chất hoặc hoàn cảnh đặc biệt. Nó có thể mang sắc thái của sự thiên vị, ưu ái hoặc lợi thế vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Favored by’: Được ưa chuộng bởi. Ví dụ: favored by the locals. ‘Favored among’: Được ưa chuộng trong số. Ví dụ: favored among students.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Favored'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.