(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfortunate
B2

unfortunate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không may đáng tiếc bất hạnh rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfortunate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không may, rủi ro, bất hạnh.

Definition (English Meaning)

Having or marked by bad luck; unlucky.

Ví dụ Thực tế với 'Unfortunate'

  • "It was unfortunate that the meeting had to be cancelled."

    "Thật không may là cuộc họp đã phải bị hủy bỏ."

  • "The team suffered an unfortunate defeat in the final game."

    "Đội đã phải chịu một thất bại đáng tiếc trong trận chung kết."

  • "It's unfortunate that you missed the opportunity to apply."

    "Thật đáng tiếc là bạn đã bỏ lỡ cơ hội ứng tuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfortunate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Unfortunate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "unfortunate" thường được dùng để mô tả những tình huống, sự kiện, hoặc người gặp phải điều không may mắn, gây ra kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "tragic" (bi thảm) hoặc "disastrous" (tai hại), thường được dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự việc. So với "unlucky", "unfortunate" có thể ám chỉ một sự việc cụ thể hơn là một xu hướng chung về vận rủi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi sử dụng với 'for', 'unfortunate' thường đi kèm với một lý do hoặc nguyên nhân gây ra sự không may mắn (ví dụ: unfortunate for him). Với 'in', nó thường được dùng để chỉ một khía cạnh hoặc lĩnh vực mà ai đó gặp phải điều không may (ví dụ: unfortunate in love).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfortunate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)