(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ framing effect
C1

framing effect

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng khung ảnh hưởng của cách trình bày thiên kiến khung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Framing effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên kiến nhận thức, trong đó mọi người quyết định các lựa chọn dựa trên việc các lựa chọn đó được trình bày với ý nghĩa tích cực hay tiêu cực; ví dụ: như một sự mất mát hoặc như một lợi ích. Về cơ bản, nó chứng minh rằng cùng một thông tin có thể được nhận thức khác nhau tùy thuộc vào cách nó được trình bày.

Definition (English Meaning)

A cognitive bias where people decide on options based on whether the options are presented with positive or negative connotations; e.g. as a loss or as a gain. It essentially demonstrates that the same information can be perceived differently depending on how it's framed.

Ví dụ Thực tế với 'Framing effect'

  • "The framing effect can significantly influence investment decisions."

    "Hiệu ứng khung có thể ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định đầu tư."

  • "Companies often use the framing effect to market their products more effectively."

    "Các công ty thường sử dụng hiệu ứng khung để tiếp thị sản phẩm của họ hiệu quả hơn."

  • "Doctors must be aware of the framing effect when discussing treatment options with patients."

    "Các bác sĩ phải nhận thức được hiệu ứng khung khi thảo luận các lựa chọn điều trị với bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Framing effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: framing effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh tế học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Framing effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng khung ám chỉ cách trình bày thông tin ảnh hưởng đến quyết định của mọi người. Việc nhấn mạnh vào lợi ích (gain frame) hoặc thiệt hại (loss frame) có thể dẫn đến những lựa chọn khác nhau, ngay cả khi thông tin cơ bản là giống nhau. Nó liên quan đến tâm lý học, kinh tế học hành vi và marketing.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Framing effect'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the framing effect influences decisions is well-documented in behavioral economics.
Việc hiệu ứng khung ảnh hưởng đến các quyết định đã được ghi chép đầy đủ trong kinh tế học hành vi.
Phủ định
Whether the framing effect will always lead to irrational choices is not certain.
Liệu hiệu ứng khung có luôn dẫn đến những lựa chọn phi lý hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why the framing effect is so powerful remains a key question for researchers.
Tại sao hiệu ứng khung lại mạnh mẽ đến vậy vẫn là một câu hỏi quan trọng đối với các nhà nghiên cứu.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Politicians used to ignore the framing effect when presenting policy options.
Các chính trị gia đã từng bỏ qua hiệu ứng khung khi trình bày các lựa chọn chính sách.
Phủ định
Researchers didn't use to consider the framing effect's impact on consumer choices.
Các nhà nghiên cứu đã từng không xem xét tác động của hiệu ứng khung đối với lựa chọn của người tiêu dùng.
Nghi vấn
Did the media use to understand the power of the framing effect in shaping public opinion?
Có phải giới truyền thông đã từng hiểu sức mạnh của hiệu ứng khung trong việc định hình dư luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)