presentation bias
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presentation bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng ưu tiên một số mục hoặc thông tin nhất định chỉ dựa trên cách chúng được trình bày, thay vì dựa trên giá trị hoặc phẩm chất vốn có của chúng.
Definition (English Meaning)
The tendency to favor certain items or pieces of information based solely on how they are presented, rather than on their intrinsic value or merit.
Ví dụ Thực tế với 'Presentation bias'
-
"The study results were skewed due to presentation bias, as the positive findings were emphasized more than the negative ones."
"Kết quả nghiên cứu bị sai lệch do thiên kiến trình bày, vì những phát hiện tích cực được nhấn mạnh hơn những phát hiện tiêu cực."
-
"The lawyer used presentation bias to sway the jury."
"Luật sư đã sử dụng thiên kiến trình bày để thuyết phục bồi thẩm đoàn."
-
"Advertising often exploits presentation bias to make products seem more appealing."
"Quảng cáo thường khai thác thiên kiến trình bày để làm cho sản phẩm có vẻ hấp dẫn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presentation bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presentation bias
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presentation bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Presentation bias đề cập đến cách thức thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến nhận thức và quyết định. Nó khác với confirmation bias (thiên kiến xác nhận) ở chỗ nó tập trung vào cách trình bày, không phải niềm tin có sẵn. Nó cũng khác với selection bias (thiên kiến chọn mẫu) ở chỗ không liên quan đến việc chọn mẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In presentation bias’: chỉ ra rằng thiên kiến này xuất hiện trong quá trình trình bày. ‘Due to presentation bias’: chỉ ra rằng một kết quả nào đó là do thiên kiến này gây ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presentation bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.