(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hysterically
C1

hysterically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cuồng loạn một cách mất kiểm soát cười/khóc phá lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hysterically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ mất kiểm soát do cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là cười hoặc khóc dữ dội.

Definition (English Meaning)

In an extremely uncontrolled way due to intense emotion, especially extreme laughter or crying.

Ví dụ Thực tế với 'Hysterically'

  • "She started laughing hysterically when she heard the news."

    "Cô ấy bắt đầu cười một cách không kiểm soát khi nghe tin."

  • "The audience was laughing hysterically at his jokes."

    "Khán giả cười phá lên trước những câu chuyện cười của anh ấy."

  • "She was crying hysterically after the accident."

    "Cô ấy khóc nức nở sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hysterically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: hysterically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(một cách bình tĩnh)
soberly(một cách điềm tĩnh)
composedly(một cách điềm đạm)

Từ liên quan (Related Words)

panic(sự hoảng loạn)
emotional(cảm xúc)
outburst(sự bộc phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Hysterically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra một cách không tự chủ, vượt khỏi tầm kiểm soát do cảm xúc quá mạnh. Nó nhấn mạnh sự cường điệu, kịch tính và có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự mất bình tĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hysterically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)