hysterically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hysterically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ mất kiểm soát do cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là cười hoặc khóc dữ dội.
Definition (English Meaning)
In an extremely uncontrolled way due to intense emotion, especially extreme laughter or crying.
Ví dụ Thực tế với 'Hysterically'
-
"She started laughing hysterically when she heard the news."
"Cô ấy bắt đầu cười một cách không kiểm soát khi nghe tin."
-
"The audience was laughing hysterically at his jokes."
"Khán giả cười phá lên trước những câu chuyện cười của anh ấy."
-
"She was crying hysterically after the accident."
"Cô ấy khóc nức nở sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hysterically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hysterically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hysterically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra một cách không tự chủ, vượt khỏi tầm kiểm soát do cảm xúc quá mạnh. Nó nhấn mạnh sự cường điệu, kịch tính và có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự mất bình tĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hysterically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.