(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frazzled
B2

frazzled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiệt sức căng thẳng tột độ mệt mỏi rã rời bơ phờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frazzled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiệt sức và lo lắng; choáng ngợp bởi căng thẳng.

Definition (English Meaning)

Exhausted and anxious; overwhelmed by stress.

Ví dụ Thực tế với 'Frazzled'

  • "By the end of the day, I was completely frazzled."

    "Đến cuối ngày, tôi hoàn toàn kiệt sức."

  • "The holiday crowds left her feeling frazzled."

    "Đám đông du khách trong kỳ nghỉ khiến cô ấy cảm thấy kiệt sức."

  • "I get so frazzled trying to juggle work and family."

    "Tôi cảm thấy rất căng thẳng khi cố gắng cân bằng công việc và gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frazzled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: frazzle
  • Adjective: frazzled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stressed out(căng thẳng tột độ)
overwhelmed(choáng ngợp)
exhausted(kiệt sức)
worn out(mòn mỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)
refreshed(tươi tỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Frazzled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frazzled' thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc khi một người cảm thấy quá tải bởi áp lực và công việc, dẫn đến kiệt sức về cả thể chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và cảm giác bất lực trước những khó khăn. So với các từ như 'stressed' (căng thẳng) hay 'tired' (mệt mỏi), 'frazzled' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự mất bình tĩnh và khả năng đối phó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

‘Frazzled by’ được sử dụng khi chỉ rõ nguyên nhân gây ra trạng thái kiệt sức, lo lắng. Ví dụ: 'She was frazzled by the constant demands of her job.' (‘Frazzled with’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để mô tả việc ai đó bị kiệt sức vì phải đối phó với nhiều thứ cùng một lúc. Ví dụ: 'I'm frazzled with all these errands.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frazzled'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I feel so frazzled after that long meeting!
Chà, tôi cảm thấy kiệt sức sau cuộc họp dài đó!
Phủ định
Phew, I am not frazzled at all, surprisingly.
Phù, ngạc nhiên là tôi không hề kiệt sức chút nào.
Nghi vấn
Oh my, are you completely frazzled after the exam?
Ôi trời, bạn có hoàn toàn kiệt sức sau kỳ thi không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I have too many meetings in a day, I feel frazzled.
Nếu tôi có quá nhiều cuộc họp trong một ngày, tôi cảm thấy kiệt sức.
Phủ định
When she doesn't get enough sleep, she doesn't frazzle easily.
Khi cô ấy không ngủ đủ giấc, cô ấy không dễ dàng bị kiệt sức.
Nghi vấn
If you skip breakfast, do you frazzle easily?
Nếu bạn bỏ bữa sáng, bạn có dễ bị kiệt sức không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long meeting, she was frazzled by all the decisions.
Sau cuộc họp dài, cô ấy đã kiệt sức vì tất cả các quyết định.
Phủ định
The documents were not frazzled by the printer malfunction.
Các tài liệu không bị làm hỏng bởi sự cố máy in.
Nghi vấn
Will the employees be frazzled by the new policies?
Liệu các nhân viên có bị căng thẳng bởi các chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)