(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refreshed
B2

refreshed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sảng khoái tươi tỉnh hồi phục năng lượng mới mẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refreshed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự phục hồi năng lượng hoặc sức sống mới.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing renewed energy or vitality.

Ví dụ Thực tế với 'Refreshed'

  • "I felt refreshed after a good night's sleep."

    "Tôi cảm thấy sảng khoái sau một giấc ngủ ngon."

  • "She came back from her vacation feeling refreshed and ready to work."

    "Cô ấy trở về sau kỳ nghỉ và cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng làm việc."

  • "A cup of tea always makes me feel refreshed."

    "Một tách trà luôn làm tôi cảm thấy sảng khoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refreshed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: refresh
  • Adjective: refreshed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tired(mệt mỏi)
drained(kiệt sức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Refreshed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả cảm giác sau khi nghỉ ngơi, tắm rửa, hoặc trải qua một điều gì đó giúp tinh thần sảng khoái. Khác với 'rested' (đã nghỉ ngơi) ở chỗ 'refreshed' nhấn mạnh sự sảng khoái và phục hồi năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Refreshed by': chỉ ra điều gì đã mang lại sự sảng khoái (ví dụ: refreshed by a nap). 'Refreshed with': chỉ ra điều gì được sử dụng để sảng khoái (ví dụ: refreshed with a cool drink).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refreshed'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students who had just finished their exams felt refreshed.
Những học sinh vừa hoàn thành bài kiểm tra cảm thấy sảng khoái.
Phủ định
The runner, who wasn't refreshed after the short break, decided to quit the race.
Người chạy, người không cảm thấy sảng khoái sau giờ nghỉ ngắn, đã quyết định bỏ cuộc đua.
Nghi vấn
Is this the spa where people who are refreshed get their energy back?
Đây có phải là spa nơi những người cảm thấy sảng khoái lấy lại năng lượng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long nap, she felt refreshed.
Sau giấc ngủ trưa dài, cô ấy cảm thấy sảng khoái.
Phủ định
He didn't refresh the page, so he missed the new updates.
Anh ấy đã không làm mới trang, vì vậy anh ấy đã bỏ lỡ các cập nhật mới.
Nghi vấn
Did the cool drink refresh you after your workout?
Ly nước mát có làm bạn sảng khoái sau khi tập luyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)