overwhelmed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwhelmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy quá tải, choáng ngợp, bị áp đảo bởi một lượng lớn công việc, cảm xúc hoặc sự kiện đến mức khó có thể đối phó hoặc bắt đầu.
Definition (English Meaning)
Feeling like you have so much to do that you can't even get started.
Ví dụ Thực tế với 'Overwhelmed'
-
"I felt completely overwhelmed by the amount of homework I had."
"Tôi cảm thấy hoàn toàn choáng ngợp bởi lượng bài tập về nhà mà tôi phải làm."
-
"She was overwhelmed with emotion when she saw her family."
"Cô ấy đã ngập tràn trong cảm xúc khi nhìn thấy gia đình mình."
-
"The city can be overwhelming for first-time visitors."
"Thành phố có thể gây choáng ngợp cho những người lần đầu đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overwhelmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overwhelm
- Adjective: overwhelmed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overwhelmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overwhelmed' thường diễn tả cảm giác bị ngập tràn, bị áp đảo bởi một điều gì đó, khiến người ta cảm thấy mất phương hướng và không biết bắt đầu từ đâu. Nó thường liên quan đến cảm giác lo lắng, căng thẳng và bất lực. Khác với 'stressed' (căng thẳng) vốn chỉ sự căng thẳng nói chung, 'overwhelmed' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc bị áp đảo hoàn toàn. So với 'confused' (bối rối), 'overwhelmed' nhấn mạnh vào số lượng hoặc cường độ của các yếu tố gây ra cảm xúc chứ không phải sự thiếu hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overwhelmed by' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra cảm giác choáng ngợp. Ví dụ: 'I was overwhelmed by the amount of work.' ('Tôi bị choáng ngợp bởi lượng công việc lớn'). 'Overwhelmed with' có thể dùng tương tự, hoặc có thể chỉ cảm xúc tích cực. Ví dụ: 'I was overwhelmed with joy.' ('Tôi ngập tràn trong niềm vui').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwhelmed'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding being overwhelmed by deadlines is a key to successful project management.
|
Tránh bị choáng ngợp bởi thời hạn là chìa khóa để quản lý dự án thành công. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy feeling overwhelmed by too much information at once.
|
Cô ấy không thích cảm thấy bị choáng ngợp bởi quá nhiều thông tin cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Is being overwhelmed by the workload affecting your mental health?
|
Việc bị choáng ngợp bởi khối lượng công việc có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I was overwhelmed by the amount of work.
|
Tôi đã bị choáng ngợp bởi lượng công việc. |
| Phủ định |
She wasn't overwhelmed by the loud music.
|
Cô ấy không bị choáng ngợp bởi tiếng nhạc lớn. |
| Nghi vấn |
Were you overwhelmed by the positive response?
|
Bạn có bị choáng ngợp bởi phản hồi tích cực không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been overwhelmed by the amount of work before she asked for help.
|
Cô ấy đã bị choáng ngợp bởi lượng công việc trước khi cô ấy yêu cầu giúp đỡ. |
| Phủ định |
I hadn't felt overwhelmed by the news until I saw the full report.
|
Tôi đã không cảm thấy choáng ngợp bởi tin tức cho đến khi tôi xem báo cáo đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Had he been overwhelmed by the responsibility before he decided to quit?
|
Anh ấy đã bị choáng ngợp bởi trách nhiệm trước khi quyết định từ bỏ sao? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am feeling overwhelmed with all the work I'm doing.
|
Tôi đang cảm thấy choáng ngợp với tất cả công việc tôi đang làm. |
| Phủ định |
She isn't being overwhelmed by the amount of information she is receiving.
|
Cô ấy không bị choáng ngợp bởi lượng thông tin cô ấy đang nhận được. |
| Nghi vấn |
Are they getting overwhelmed by the noise?
|
Họ có đang bị choáng ngợp bởi tiếng ồn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is often overwhelmed by the amount of work she has.
|
Cô ấy thường bị choáng ngợp bởi lượng công việc mà cô ấy có. |
| Phủ định |
He does not overwhelm his students with too much information at once.
|
Anh ấy không làm học sinh của mình choáng ngợp với quá nhiều thông tin cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Does the news overwhelm you sometimes?
|
Tin tức có đôi khi làm bạn choáng ngợp không? |