(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freelancing
B2

freelancing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làm việc tự do nghề tự do lao động tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freelancing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc làm tự do; hình thức làm việc cho nhiều công ty khác nhau thay vì làm việc cố định cho một công ty.

Definition (English Meaning)

The act of working for different companies rather than being permanently employed by one company.

Ví dụ Thực tế với 'Freelancing'

  • "More and more people are turning to freelancing to have more control over their work lives."

    "Ngày càng có nhiều người chuyển sang làm việc tự do để có quyền kiểm soát nhiều hơn đối với cuộc sống công việc của họ."

  • "She started freelancing as a graphic designer after leaving her corporate job."

    "Cô ấy bắt đầu làm việc tự do với vai trò là một nhà thiết kế đồ họa sau khi rời bỏ công việc ở công ty."

  • "Freelancing allows him to set his own hours and work from anywhere."

    "Làm việc tự do cho phép anh ấy tự đặt giờ làm việc và làm việc từ bất cứ đâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freelancing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freelancing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent employment(việc làm cố định)
full-time job(công việc toàn thời gian)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Việc làm

Ghi chú Cách dùng 'Freelancing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ loại hình công việc mà người làm có thể tự do lựa chọn dự án, thời gian và địa điểm làm việc. Nó nhấn mạnh tính độc lập và linh hoạt so với công việc truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

in (doing freelancing in a specific field: I'm doing freelancing in web development); into (getting into freelancing: She wants to get into freelancing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freelancing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)