(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanently
B2

permanently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vĩnh viễn mãi mãi lâu dài không thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kéo dài hoặc duy trì không thay đổi vô thời hạn; không tạm thời.

Definition (English Meaning)

In a way that lasts or remains unchanged indefinitely; not temporarily.

Ví dụ Thực tế với 'Permanently'

  • "The damage to his hearing is permanently."

    "Thính giác của anh ấy đã bị tổn thương vĩnh viễn."

  • "She has decided to move to Italy permanently."

    "Cô ấy đã quyết định chuyển đến Ý sinh sống vĩnh viễn."

  • "The stain is permanently etched into the surface."

    "Vết bẩn đã ăn sâu vĩnh viễn vào bề mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: permanently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Permanently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'permanently' nhấn mạnh tính chất lâu dài, không thể đảo ngược hoặc rất khó đảo ngược của một hành động hoặc trạng thái. Nó khác với 'temporarily' (tạm thời) và 'semi-permanently' (bán vĩnh viễn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanently'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he decided to move there permanently surprised everyone.
Việc anh ấy quyết định chuyển đến đó vĩnh viễn khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the changes are permanently implemented is not certain.
Việc những thay đổi có được thực hiện vĩnh viễn hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why she chose to remain permanently in that small town is a mystery.
Tại sao cô ấy chọn ở lại vĩnh viễn ở thị trấn nhỏ đó là một bí ẩn.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accident permanently damaged his eyesight.
Tai nạn đã làm hỏng vĩnh viễn thị lực của anh ấy.
Phủ định
The company did not permanently close the factory.
Công ty đã không đóng cửa nhà máy vĩnh viễn.
Nghi vấn
Will this change permanently affect the environment?
Liệu sự thay đổi này có ảnh hưởng vĩnh viễn đến môi trường?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would permanently live abroad now.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể sống vĩnh viễn ở nước ngoài bây giờ.
Phủ định
If she weren't so shy, she wouldn't have permanently missed the opportunity to meet him.
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy đã không bỏ lỡ vĩnh viễn cơ hội gặp anh ấy.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would they permanently be financially secure now?
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu họ có được bảo đảm tài chính vĩnh viễn bây giờ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effects of the treatment are permanently visible.
Những ảnh hưởng của việc điều trị có thể thấy được vĩnh viễn.
Phủ định
Will the data be permanently deleted?
Dữ liệu sẽ bị xóa vĩnh viễn chứ?
Nghi vấn
The data will not be permanently deleted.
Dữ liệu sẽ không bị xóa vĩnh viễn.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been permanently damaging her vocal cords by singing without proper training for years before she sought professional help.
Cô ấy đã làm tổn thương thanh quản của mình một cách vĩnh viễn bằng cách hát mà không được đào tạo bài bản trong nhiều năm trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
Phủ định
They hadn't been permanently residing in that country before they decided to apply for citizenship.
Họ đã không thường trú vĩnh viễn ở quốc gia đó trước khi quyết định nộp đơn xin nhập quốc tịch.
Nghi vấn
Had the company been permanently laying off employees before the government intervened?
Công ty đã liên tục sa thải nhân viên vĩnh viễn trước khi chính phủ can thiệp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)