(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-employment
B2

self-employment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự làm chủ tự kinh doanh làm chủ bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng làm việc cho chính mình thay vì cho một người chủ.

Definition (English Meaning)

The state of working for oneself instead of an employer.

Ví dụ Thực tế với 'Self-employment'

  • "Self-employment offers the freedom to set your own hours."

    "Tự làm chủ mang lại sự tự do để tự đặt giờ làm việc của bạn."

  • "Many people are turning to self-employment to escape the traditional 9-to-5 job."

    "Nhiều người đang chuyển sang tự làm chủ để thoát khỏi công việc hành chính từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-employment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

freelancing(làm tự do)
own business(kinh doanh riêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

entrepreneurship(tinh thần khởi nghiệp)
small business(doanh nghiệp nhỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Self-employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'self-employment' nhấn mạnh sự độc lập và tự chủ trong công việc. Nó bao hàm việc tự chịu trách nhiệm về thành công và thất bại, cũng như tự quản lý công việc và tài chính. Khác với 'freelancing' (làm tự do), 'self-employment' có thể bao gồm việc sở hữu một doanh nghiệp nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

* **in self-employment:** chỉ trạng thái đang làm việc tự do. Ví dụ: 'He is in self-employment, running his own consulting business'. * **as self-employment:** đề cập đến việc xem xét một công việc nào đó là một hình thức tự làm chủ. Ví dụ: 'He views his freelance work as self-employment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-employment'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people choose self-employment to have more control over their schedule.
Nhiều người chọn tự làm chủ để có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với lịch trình của họ.
Phủ định
I decided not to pursue self-employment because of the unstable income.
Tôi quyết định không theo đuổi con đường tự làm chủ vì thu nhập không ổn định.
Nghi vấn
Is it wise to consider self-employment without a solid business plan?
Có khôn ngoan không khi cân nhắc việc tự làm chủ mà không có một kế hoạch kinh doanh vững chắc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)