gig work
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gig work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc tạm thời hoặc tự do, trái ngược với công việc toàn thời gian cố định.
Definition (English Meaning)
Temporary or freelance work as opposed to permanent employment.
Ví dụ Thực tế với 'Gig work'
-
"More people are turning to gig work for flexible employment opportunities."
"Ngày càng có nhiều người chuyển sang làm công việc tự do để có cơ hội việc làm linh hoạt."
-
"Gig work is becoming increasingly common in the modern economy."
"Công việc tự do ngày càng trở nên phổ biến trong nền kinh tế hiện đại."
-
"Many drivers rely on gig work through ride-sharing apps to make a living."
"Nhiều tài xế dựa vào công việc tự do thông qua các ứng dụng đi chung xe để kiếm sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gig work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gig work
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gig work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Gig work” nhấn mạnh tính chất linh hoạt, ngắn hạn của công việc, thường được thực hiện thông qua các nền tảng trực tuyến. Khác với "freelance work" có thể bao gồm các dự án dài hạn hơn và quan hệ đối tác chặt chẽ hơn, "gig work" thường liên quan đến các công việc đơn lẻ, hoàn thành nhanh chóng. Ví dụ, một người làm freelance có thể thiết kế logo cho một công ty, trong khi một người làm gig work có thể giao đồ ăn qua ứng dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in gig work**: Chỉ ra việc tham gia vào hình thức công việc này. * **for gig work**: Chỉ mục đích làm việc. * **as gig work**: Chỉ vai trò hoặc loại công việc được thực hiện. Ví dụ: 'He works *in* gig work', 'He searches *for* opportunities *as* gig work'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gig work'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.