(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freezing
B1

freezing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lạnh cóng băng giá cực lạnh sự đóng băng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freezing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ lạnh; ở hoặc dưới nhiệt độ mà nước đóng băng.

Definition (English Meaning)

Extremely cold; at or below the temperature at which water freezes.

Ví dụ Thực tế với 'Freezing'

  • "I'm freezing; can we turn up the heat?"

    "Tôi lạnh cóng rồi; chúng ta có thể tăng nhiệt độ lên được không?"

  • "The freezing weather killed all the crops."

    "Thời tiết lạnh giá đã giết chết tất cả các loại cây trồng."

  • "She was freezing and wrapped herself in a blanket."

    "Cô ấy lạnh cóng và quấn mình trong một chiếc chăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freezing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freezing (sự đóng băng, đợt rét)
  • Verb: freeze (đóng băng)
  • Adjective: freezing (lạnh cóng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hot(nóng)
warm(ấm)

Từ liên quan (Related Words)

winter(mùa đông)
ice(băng)
temperature(nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Freezing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả cảm giác lạnh buốt, lạnh cóng, gây khó chịu. Khác với 'cold' chỉ sự lạnh nói chung, 'freezing' nhấn mạnh mức độ lạnh rất cao. Có thể dùng ẩn dụ để chỉ sự lạnh lùng trong thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Freezing with...' thường dùng để diễn tả ai đó run rẩy hoặc co ro vì lạnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freezing'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather is freezing today.
Thời tiết hôm nay lạnh cóng.
Phủ định
The water isn't freezing yet.
Nước vẫn chưa đóng băng.
Nghi vấn
Is it freezing outside?
Bên ngoài có lạnh cóng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freezing wind made my eyes water.
Cơn gió lạnh cóng làm cay mắt tôi.
Phủ định
Why wasn't the water freezing last night?
Tại sao nước không đóng băng tối qua?
Nghi vấn
What made the pipes freeze?
Điều gì đã làm cho các đường ống bị đóng băng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)