freezing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freezing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ lạnh; ở hoặc dưới nhiệt độ mà nước đóng băng.
Definition (English Meaning)
Extremely cold; at or below the temperature at which water freezes.
Ví dụ Thực tế với 'Freezing'
-
"I'm freezing; can we turn up the heat?"
"Tôi lạnh cóng rồi; chúng ta có thể tăng nhiệt độ lên được không?"
-
"The freezing weather killed all the crops."
"Thời tiết lạnh giá đã giết chết tất cả các loại cây trồng."
-
"She was freezing and wrapped herself in a blanket."
"Cô ấy lạnh cóng và quấn mình trong một chiếc chăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freezing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freezing (sự đóng băng, đợt rét)
- Verb: freeze (đóng băng)
- Adjective: freezing (lạnh cóng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freezing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả cảm giác lạnh buốt, lạnh cóng, gây khó chịu. Khác với 'cold' chỉ sự lạnh nói chung, 'freezing' nhấn mạnh mức độ lạnh rất cao. Có thể dùng ẩn dụ để chỉ sự lạnh lùng trong thái độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Freezing with...' thường dùng để diễn tả ai đó run rẩy hoặc co ro vì lạnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freezing'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather is freezing today.
|
Thời tiết hôm nay lạnh cóng. |
| Phủ định |
The water isn't freezing yet.
|
Nước vẫn chưa đóng băng. |
| Nghi vấn |
Is it freezing outside?
|
Bên ngoài có lạnh cóng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The freezing wind made my eyes water.
|
Cơn gió lạnh cóng làm cay mắt tôi. |
| Phủ định |
Why wasn't the water freezing last night?
|
Tại sao nước không đóng băng tối qua? |
| Nghi vấn |
What made the pipes freeze?
|
Điều gì đã làm cho các đường ống bị đóng băng? |