icy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Icy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bao phủ bởi băng; rất lạnh.
Definition (English Meaning)
Covered with ice; very cold.
Ví dụ Thực tế với 'Icy'
-
"The roads were icy this morning."
"Đường sá đóng băng vào sáng nay."
-
"The icy wind cut right through our coats."
"Gió lạnh buốt cắt xuyên qua áo khoác của chúng tôi."
-
"An icy silence filled the room."
"Một sự im lặng lạnh lẽo bao trùm căn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Icy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: icy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Icy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ bề mặt phủ băng hoặc cảm giác lạnh giá. Khác với 'freezing' (đóng băng) chỉ trạng thái của nước hoặc nhiệt độ cực thấp. 'Icy' có thể dùng để miêu tả thời tiết, bề mặt vật thể hoặc tính cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Icy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.