(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ icy
B1

icy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

băng giá lạnh giá lạnh lùng băng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Icy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bao phủ bởi băng; rất lạnh.

Definition (English Meaning)

Covered with ice; very cold.

Ví dụ Thực tế với 'Icy'

  • "The roads were icy this morning."

    "Đường sá đóng băng vào sáng nay."

  • "The icy wind cut right through our coats."

    "Gió lạnh buốt cắt xuyên qua áo khoác của chúng tôi."

  • "An icy silence filled the room."

    "Một sự im lặng lạnh lẽo bao trùm căn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Icy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: icy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

warm(ấm áp)
friendly(thân thiện)
amiable(dễ mến)

Từ liên quan (Related Words)

ice(băng)
snow(tuyết)
freezing(đóng băng)
winter(mùa đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Cảm xúc Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Icy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ bề mặt phủ băng hoặc cảm giác lạnh giá. Khác với 'freezing' (đóng băng) chỉ trạng thái của nước hoặc nhiệt độ cực thấp. 'Icy' có thể dùng để miêu tả thời tiết, bề mặt vật thể hoặc tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Icy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)