(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transported
B2

transported

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được vận chuyển được chuyên chở đã được vận chuyển đã được chuyên chở ngây ngất say mê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transported'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'transport': vận chuyển, chuyên chở (ai đó hoặc cái gì đó) từ nơi này đến nơi khác.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'transport': to take or carry (someone or something) from one place to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transported'

  • "The goods were transported by truck."

    "Hàng hóa được vận chuyển bằng xe tải."

  • "The injured were transported to hospital."

    "Những người bị thương đã được đưa đến bệnh viện."

  • "He was transported with joy at the news."

    "Anh ấy tràn ngập niềm vui khi nghe tin này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transported'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: transport
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carried(đã mang, đã chở)
conveyed(đã chuyển, đã truyền đạt)
moved(đã di chuyển)
enraptured(ngây ngất)

Trái nghĩa (Antonyms)

remained(ở lại)
stayed(lưu lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Logistics Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Transported'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động vận chuyển đã xảy ra trong quá khứ. Có thể dùng trong cả nghĩa đen (vận chuyển hàng hóa) và nghĩa bóng (gây xúc động mạnh). Khi mang nghĩa bóng, thường diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, đưa người nghe/đọc đến một trạng thái cảm xúc khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Transported to' thường chỉ điểm đến của việc vận chuyển. 'Transported from' chỉ điểm xuất phát của việc vận chuyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transported'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)