(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frenzied
C1

frenzied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cuồng loạn điên cuồng mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frenzied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điên cuồng, cuồng loạn, mất kiểm soát một cách dữ dội.

Definition (English Meaning)

Wildly excited or uncontrolled.

Ví dụ Thực tế với 'Frenzied'

  • "The city was in a frenzied state after the earthquake."

    "Thành phố rơi vào trạng thái cuồng loạn sau trận động đất."

  • "The investors made frenzied attempts to sell their shares."

    "Các nhà đầu tư đã thực hiện những nỗ lực điên cuồng để bán cổ phiếu của họ."

  • "The media engaged in a frenzied pursuit of the celebrity."

    "Giới truyền thông đã tham gia vào một cuộc săn đuổi điên cuồng người nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frenzied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: frenzied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frantic(điên cuồng, cuống cuồng)
hysterical(hốt hoảng, cuồng loạn)
manic(hưng cảm, cuồng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
relaxed(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Frenzied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frenzied' thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc hành vi cực kỳ kích động, mất kiểm soát, thường do căng thẳng, lo lắng, hoặc hưng phấn quá độ. Nó nhấn mạnh sự thiếu trật tự và hỗn loạn trong hành động hoặc suy nghĩ. So với các từ đồng nghĩa như 'excited' (hào hứng) hay 'agitated' (bồn chồn), 'frenzied' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự mất kiểm soát và tiềm ẩn nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'- Frenzied with something': Cho thấy nguyên nhân gây ra sự cuồng loạn. Ví dụ: 'The crowd was frenzied with excitement.' (Đám đông cuồng loạn vì phấn khích.)
- 'Frenzied by something': Tương tự như trên, nhấn mạnh tác nhân gây ra sự cuồng loạn. Ví dụ: 'The animals were frenzied by the approaching fire.' (Các con vật cuồng loạn vì ngọn lửa đang tiến đến.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frenzied'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding frenzied shopping on Black Friday is a smart strategy.
Tránh việc mua sắm điên cuồng vào Thứ Sáu Đen là một chiến lược thông minh.
Phủ định
She doesn't enjoy dealing with the frenzied crowds at the concert.
Cô ấy không thích phải đối phó với đám đông hỗn loạn tại buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Is witnessing the frenzied activity of the stock market making you nervous?
Việc chứng kiến hoạt động điên cuồng của thị trường chứng khoán có làm bạn lo lắng không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was frenzied with excitement.
Đám đông phát cuồng vì phấn khích.
Phủ định
The normally calm cat did not become frenzied, even with the loud noise.
Con mèo vốn điềm tĩnh đã không trở nên cuồng loạn, ngay cả khi có tiếng ồn lớn.
Nghi vấn
Did the frenzied fans storm the field after the game?
Những người hâm mộ cuồng nhiệt có tràn xuống sân sau trận đấu không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was frenzied with excitement as the band took the stage.
Đám đông trở nên cuồng nhiệt vì phấn khích khi ban nhạc bước lên sân khấu.
Phủ định
Seldom had the stock market been so frenzied as it was during the dot-com bubble.
Hiếm khi thị trường chứng khoán lại trở nên cuồng loạn như trong bong bóng dot-com.
Nghi vấn
Did the frenzied fans manage to breach the security barriers at the concert?
Những người hâm mộ cuồng nhiệt có xoay sở để phá vỡ hàng rào an ninh tại buổi hòa nhạc không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The frenzied crowd surged towards the stage.
Đám đông cuồng loạn tràn về phía sân khấu.
Phủ định
Why weren't they acting in such a frenzied manner before the announcement?
Tại sao họ không hành động một cách điên cuồng như vậy trước khi có thông báo?
Nghi vấn
What caused the frenzied reaction from the audience?
Điều gì đã gây ra phản ứng cuồng loạn từ khán giả?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was frenzied with excitement.
Đám đông cuồng nhiệt vì phấn khích.
Phủ định
Was the market not frenzied with activity?
Chẳng phải khu chợ náo loạn với hoạt động sao?
Nghi vấn
Was the dog frenzied?
Con chó có cuồng loạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)