frenzy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frenzy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái hoặc giai đoạn hưng phấn không kiểm soát hoặc hành vi cuồng loạn.
Definition (English Meaning)
A state or period of uncontrolled excitement or wild behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Frenzy'
-
"The crowd was in a frenzy after the team won the championship."
"Đám đông đã phát cuồng sau khi đội nhà vô địch."
-
"Shopping frenzy before Christmas."
"Cơn sốt mua sắm trước Giáng sinh."
-
"The market went into a frenzy after the news broke."
"Thị trường rơi vào trạng thái hỗn loạn sau khi tin tức nổ ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frenzy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frenzy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frenzy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frenzy' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất kiểm soát và có thể gây hại. Nó khác với 'excitement' ở mức độ mãnh liệt và sự thiếu kiểm soát. So với 'hysteria', 'frenzy' có thể liên quan đến hoạt động thể chất nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a frenzy' chỉ trạng thái đang trong cơn cuồng loạn; 'into a frenzy' chỉ sự chuyển biến, trở nên cuồng loạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frenzy'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was acting in a frenzy after the concert.
|
Đám đông đang hành động một cách điên cuồng sau buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
She wasn't working herself into a frenzy over the small mistake.
|
Cô ấy đã không tự làm mình phát điên lên vì một lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Were they descending into a frenzy when they heard the news?
|
Họ có đang trở nên điên cuồng khi nghe tin không? |