hysteria
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hysteria'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kích động hoặc cảm xúc quá khích, không kiểm soát được, đặc biệt là trong một nhóm người.
Definition (English Meaning)
Exaggerated or uncontrollable emotion or excitement, especially among a group of people.
Ví dụ Thực tế với 'Hysteria'
-
"The news reports caused mass hysteria."
"Các bản tin đã gây ra sự hoảng loạn hàng loạt."
-
"The media fueled public hysteria about the potential dangers."
"Giới truyền thông đã thổi bùng sự hoảng loạn trong công chúng về những nguy hiểm tiềm ẩn."
-
"There was a wave of hysteria surrounding the celebrity's divorce."
"Có một làn sóng cuồng loạn xung quanh vụ ly hôn của người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hysteria'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hysteria
- Adjective: hysterical
- Adverb: hysterically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hysteria'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hysteria thường liên quan đến sự hoảng loạn tập thể, lo sợ thái quá hoặc hành vi thiếu kiểm soát do những yếu tố tâm lý hoặc xã hội gây ra. Nó khác với 'panic' ở chỗ 'hysteria' thường có yếu tố cảm xúc lan truyền mạnh mẽ hơn và có thể kéo dài lâu hơn. 'Mania' cũng liên quan đến cảm xúc quá khích nhưng thường chỉ một trạng thái bệnh lý cá nhân chứ không phải tập thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hysteria over' thường được dùng để chỉ sự hoảng loạn, lo sợ thái quá về một vấn đề gì đó. Ví dụ: 'There was hysteria over the outbreak of the new virus.' 'Hysteria about' tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh vào nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra sự hoảng loạn. Ví dụ: 'Hysteria about the safety of the food supply is unwarranted.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hysteria'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her sudden hysteria surprised everyone is undeniable.
|
Việc sự kích động đột ngột của cô ấy làm mọi người ngạc nhiên là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It is not true that the crowd's hysteria was completely unfounded.
|
Không đúng là sự cuồng loạn của đám đông hoàn toàn vô căn cứ. |
| Nghi vấn |
Whether his hysterically exaggerated reaction was genuine remains to be seen.
|
Liệu phản ứng cường điệu thái quá của anh ấy có thật hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news of the earthquake caused widespread hysteria.
|
Tin tức về trận động đất đã gây ra sự cuồng loạn lan rộng. |
| Phủ định |
She did not react hysterically to the bad news, but remained calm.
|
Cô ấy đã không phản ứng một cách cuồng loạn với tin xấu, mà vẫn bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Did the crowd descend into hysteria after the concert was cancelled?
|
Đám đông có rơi vào trạng thái cuồng loạn sau khi buổi hòa nhạc bị hủy bỏ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the news hadn't been so shocking, the crowd wouldn't have fallen into such hysteria.
|
Nếu tin tức không quá sốc, đám đông đã không rơi vào trạng thái cuồng loạn như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so hysterically, the paramedics might not have thought her injury was so severe.
|
Nếu cô ấy không hành động một cách cuồng loạn như vậy, nhân viên y tế có lẽ đã không nghĩ vết thương của cô ấy nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the situation have escalated into complete hysteria if the police hadn't arrived so quickly?
|
Liệu tình hình có leo thang thành sự cuồng loạn hoàn toàn nếu cảnh sát không đến nhanh chóng như vậy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was overwhelmed by hysteria after the concert.
|
Đám đông đã bị áp đảo bởi sự cuồng loạn sau buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
The situation was not handled hysterically by the police.
|
Tình huống đã không được xử lý một cách cuồng loạn bởi cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Was the courtroom disrupted by mass hysteria?
|
Phòng xử án có bị gián đoạn bởi sự cuồng loạn hàng loạt không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting hysterically after she heard the news.
|
Cô ấy đã hành động một cách cuồng loạn sau khi nghe tin. |
| Phủ định |
They hadn't been panicking over the situation; there was no hysteria in their reaction.
|
Họ đã không hoảng loạn về tình hình; không có sự cuồng loạn nào trong phản ứng của họ. |
| Nghi vấn |
Had he been exhibiting signs of hysteria before the doctor arrived?
|
Anh ấy đã có dấu hiệu cuồng loạn trước khi bác sĩ đến phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was in a state of hysteria after the concert.
|
Đám đông đã ở trong trạng thái cuồng loạn sau buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
She wasn't hysterical, despite the stressful situation.
|
Cô ấy không hề cuồng loạn, mặc dù tình huống rất căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Did the news cause widespread hysteria in the town?
|
Tin tức có gây ra sự cuồng loạn lan rộng trong thị trấn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd is behaving hysterically at the concert.
|
Đám đông đang cư xử một cách cuồng loạn tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
She isn't displaying hysteria despite the stressful situation.
|
Cô ấy không biểu hiện sự cuồng loạn mặc dù tình huống căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Are they succumbing to mass hysteria due to the rumors?
|
Họ có đang khuất phục trước sự cuồng loạn tập thể do những tin đồn không? |