commonly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thông thường, thường xuyên, phổ biến.
Definition (English Meaning)
usually; very often
Ví dụ Thực tế với 'Commonly'
-
"It is commonly believed that a healthy diet is essential for well-being."
"Người ta thường tin rằng một chế độ ăn uống lành mạnh là điều cần thiết cho sức khỏe."
-
"This type of disease commonly affects older people."
"Loại bệnh này thường ảnh hưởng đến người lớn tuổi."
-
"Spiders are commonly found in dark corners."
"Người ta thường thấy nhện ở những góc tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commonly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: common
- Adverb: commonly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commonly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Commonly" diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên, là một phần của thói quen hoặc thực tế chung. Nó nhấn mạnh tính phổ biến, rộng rãi của một hành động, trạng thái hoặc sự kiện. So với "usually" và "often", "commonly" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức hơn. Ví dụ, "It is commonly believed that..." (Người ta thường tin rằng...) mang tính khách quan và phổ biến hơn so với "It is usually believed that...".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Commonly, students achieve higher grades when they study regularly.
|
Thông thường, học sinh đạt điểm cao hơn khi họ học tập thường xuyên. |
| Phủ định |
Although some believe it's commonly known, the exact location of the treasure remains a secret.
|
Mặc dù một số người tin rằng nó được biết đến rộng rãi, vị trí chính xác của kho báu vẫn là một bí mật. |
| Nghi vấn |
Since problems commonly arise, is there a contingency plan in place?
|
Vì các vấn đề thường xuyên phát sinh, liệu có một kế hoạch dự phòng nào được đưa ra không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the disease is commonly spread through contaminated water is a serious concern.
|
Việc căn bệnh lây lan phổ biến qua nguồn nước ô nhiễm là một mối lo ngại nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Whether the rumor is commonly believed or not is not clear.
|
Việc tin đồn có được tin tưởng rộng rãi hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why common sense isn't more commonly applied is a mystery.
|
Tại sao lẽ thường không được áp dụng phổ biến hơn là một điều bí ẩn. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the future, this type of software will commonly be used in schools.
|
Trong tương lai, loại phần mềm này sẽ được sử dụng phổ biến trong các trường học. |
| Phủ định |
He is not going to commonly make that mistake again; he learned his lesson.
|
Anh ấy sẽ không thường xuyên mắc lại lỗi đó nữa; anh ấy đã học được bài học của mình. |
| Nghi vấn |
Will people commonly travel to Mars by 2050?
|
Liệu mọi người có thường xuyên du hành lên Sao Hỏa vào năm 2050 không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before I moved to the countryside, I had commonly heard stories about the peace and quiet there.
|
Trước khi tôi chuyển đến vùng quê, tôi đã thường nghe những câu chuyện về sự yên bình và tĩnh lặng ở đó. |
| Phủ định |
She had not commonly traveled abroad before she won the lottery.
|
Cô ấy đã không thường xuyên đi du lịch nước ngoài trước khi trúng xổ số. |
| Nghi vấn |
Had they commonly experienced such difficulties before the new management took over?
|
Họ đã thường xuyên trải qua những khó khăn như vậy trước khi ban quản lý mới tiếp quản chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that problems were commonly solved through dialogue, not conflict.
|
Tôi ước rằng các vấn đề thường được giải quyết thông qua đối thoại, không phải xung đột. |
| Phủ định |
If only the word 'problem' was not so commonly used in our conversations.
|
Giá như từ 'vấn đề' không được sử dụng quá phổ biến trong các cuộc trò chuyện của chúng ta. |
| Nghi vấn |
I wish people would not commonly assume things before asking questions.
|
Tôi ước mọi người sẽ không thường xuyên cho rằng mọi thứ trước khi đặt câu hỏi. |