infrequently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infrequently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không xảy ra hoặc được thực hiện thường xuyên; hiếm khi.
Definition (English Meaning)
Not occurring or done often; rarely.
Ví dụ Thực tế với 'Infrequently'
-
"He infrequently visits his parents due to his busy schedule."
"Anh ấy hiếm khi về thăm bố mẹ vì lịch trình bận rộn."
-
"Infrequently used equipment can still be valuable."
"Thiết bị ít được sử dụng vẫn có thể có giá trị."
-
"She infrequently attends social gatherings."
"Cô ấy hiếm khi tham dự các buổi tụ tập xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infrequently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: infrequently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infrequently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infrequently' nhấn mạnh sự không thường xuyên, ít khi xảy ra. Nó trang trọng hơn so với 'rarely' và thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn. Cần phân biệt với 'occasionally' (thỉnh thoảng) - mức độ thường xuyên cao hơn 'infrequently'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infrequently'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would infrequently miss questions on the exam now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi sẽ ít khi bỏ lỡ các câu hỏi trong bài kiểm tra. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she wouldn't have infrequently visited her grandmother last year.
|
Nếu cô ấy không quá bận, năm ngoái cô ấy đã không thỉnh thoảng đến thăm bà. |
| Nghi vấn |
If he had saved more money, would he infrequently worry about finances today?
|
Nếu anh ấy đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, liệu anh ấy có ít khi lo lắng về tài chính hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more free time, I would infrequently watch TV.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ hiếm khi xem TV. |
| Phủ định |
If he didn't live so close to the office, he wouldn't infrequently be late for work.
|
Nếu anh ấy không sống gần văn phòng, anh ấy sẽ không thường xuyên đi làm muộn. |
| Nghi vấn |
Would she infrequently visit her family if she lived abroad?
|
Cô ấy có hiếm khi thăm gia đình nếu cô ấy sống ở nước ngoài không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He infrequently visits his grandparents.
|
Anh ấy không thường xuyên thăm ông bà của mình. |
| Phủ định |
She does not infrequently forget her keys.
|
Cô ấy không phải là không thường xuyên quên chìa khóa của mình. |
| Nghi vấn |
Do they infrequently go to the cinema?
|
Họ có ít khi đi xem phim không? |