(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infrequently
B2

infrequently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

hiếm khi ít khi không thường xuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infrequently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xảy ra hoặc được thực hiện thường xuyên; hiếm khi.

Definition (English Meaning)

Not occurring or done often; rarely.

Ví dụ Thực tế với 'Infrequently'

  • "He infrequently visits his parents due to his busy schedule."

    "Anh ấy hiếm khi về thăm bố mẹ vì lịch trình bận rộn."

  • "Infrequently used equipment can still be valuable."

    "Thiết bị ít được sử dụng vẫn có thể có giá trị."

  • "She infrequently attends social gatherings."

    "Cô ấy hiếm khi tham dự các buổi tụ tập xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infrequently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: infrequently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rarely(hiếm khi)
seldom(ít khi)

Trái nghĩa (Antonyms)

frequently(thường xuyên)
often(thường)
regularly(đều đặn)

Từ liên quan (Related Words)

sporadically(lác đác, không đều đặn)
occasionally(thỉnh thoảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Infrequently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infrequently' nhấn mạnh sự không thường xuyên, ít khi xảy ra. Nó trang trọng hơn so với 'rarely' và thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn. Cần phân biệt với 'occasionally' (thỉnh thoảng) - mức độ thường xuyên cao hơn 'infrequently'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infrequently'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would infrequently miss questions on the exam now.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi sẽ ít khi bỏ lỡ các câu hỏi trong bài kiểm tra.
Phủ định
If she weren't so busy, she wouldn't have infrequently visited her grandmother last year.
Nếu cô ấy không quá bận, năm ngoái cô ấy đã không thỉnh thoảng đến thăm bà.
Nghi vấn
If he had saved more money, would he infrequently worry about finances today?
Nếu anh ấy đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, liệu anh ấy có ít khi lo lắng về tài chính hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would infrequently watch TV.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ hiếm khi xem TV.
Phủ định
If he didn't live so close to the office, he wouldn't infrequently be late for work.
Nếu anh ấy không sống gần văn phòng, anh ấy sẽ không thường xuyên đi làm muộn.
Nghi vấn
Would she infrequently visit her family if she lived abroad?
Cô ấy có hiếm khi thăm gia đình nếu cô ấy sống ở nước ngoài không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He infrequently visits his grandparents.
Anh ấy không thường xuyên thăm ông bà của mình.
Phủ định
She does not infrequently forget her keys.
Cô ấy không phải là không thường xuyên quên chìa khóa của mình.
Nghi vấn
Do they infrequently go to the cinema?
Họ có ít khi đi xem phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)