(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seldom
B2

seldom

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hiếm khi ít khi họa hoằn không thường xuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seldom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thường xuyên; hiếm khi.

Definition (English Meaning)

Not often; rarely.

Ví dụ Thực tế với 'Seldom'

  • "We seldom go to the cinema these days."

    "Ngày nay chúng tôi hiếm khi đi xem phim."

  • "Seldom have I seen such beauty."

    "Hiếm khi tôi được thấy vẻ đẹp đến vậy."

  • "She seldom speaks unless spoken to."

    "Cô ấy hiếm khi nói chuyện trừ khi được hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seldom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rarely(hiếm khi)
infrequently(không thường xuyên)
hardly ever(hầu như không bao giờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

often(thường xuyên)
frequently(thường lệ)
usually(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Seldom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seldom' mang sắc thái trang trọng hơn 'rarely' và thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng. Nó diễn tả tần suất xảy ra của một sự việc là rất thấp, ít khi xảy ra. Khác với 'sometimes' (thỉnh thoảng) hoặc 'often' (thường xuyên), 'seldom' nhấn mạnh sự không thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seldom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)