seldom
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seldom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thường xuyên; hiếm khi.
Definition (English Meaning)
Not often; rarely.
Ví dụ Thực tế với 'Seldom'
-
"We seldom go to the cinema these days."
"Ngày nay chúng tôi hiếm khi đi xem phim."
-
"Seldom have I seen such beauty."
"Hiếm khi tôi được thấy vẻ đẹp đến vậy."
-
"She seldom speaks unless spoken to."
"Cô ấy hiếm khi nói chuyện trừ khi được hỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seldom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seldom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seldom' mang sắc thái trang trọng hơn 'rarely' và thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng. Nó diễn tả tần suất xảy ra của một sự việc là rất thấp, ít khi xảy ra. Khác với 'sometimes' (thỉnh thoảng) hoặc 'often' (thường xuyên), 'seldom' nhấn mạnh sự không thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seldom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.