tempera
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempera'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện vẽ tranh trong đó các chất màu được trộn với chất kết dính hòa tan trong nước như lòng đỏ trứng.
Definition (English Meaning)
A painting medium in which pigments are mixed with a water-soluble binder such as egg yolk.
Ví dụ Thực tế với 'Tempera'
-
"The museum has several paintings done in tempera."
"Bảo tàng có một vài bức tranh được vẽ bằng tempera."
-
"Tempera paint was commonly used during the Early Renaissance."
"Sơn tempera thường được sử dụng trong thời kỳ Phục hưng sơ khai."
-
"She prefers tempera because of its matte finish."
"Cô ấy thích tempera vì nó có lớp hoàn thiện mờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tempera'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tempera
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tempera'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tempera thường được biết đến với độ bền cao và màu sắc lâu phai. Nó khác với sơn dầu ở chỗ khô nhanh hơn và tạo ra bề mặt mờ. Nó cũng khác với màu nước vì có độ che phủ cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ phương tiện mà một bức tranh được vẽ: 'This painting is done in tempera.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempera'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.