penetrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penetrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuyên qua, thâm nhập, lọt vào, xâm nhập.
Definition (English Meaning)
To succeed in forcing a way into or through (a thing).
Ví dụ Thực tế với 'Penetrate'
-
"The bullet penetrated the armor."
"Viên đạn đã xuyên thủng lớp áo giáp."
-
"Sunlight penetrated the dense forest canopy."
"Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán rừng dày đặc."
-
"The new product has successfully penetrated the market."
"Sản phẩm mới đã thâm nhập thành công vào thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penetrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penetrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penetrate' thường được dùng để chỉ hành động đi vào hoặc xuyên qua một vật thể, bề mặt, hoặc một hệ thống. Nó có thể mang nghĩa vật lý (ví dụ: đạn xuyên qua áo giáp) hoặc nghĩa trừu tượng (ví dụ: thâm nhập thị trường). Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'pierce' và 'perforate' là 'penetrate' nhấn mạnh sự thâm nhập sâu hơn, còn 'pierce' chỉ việc đâm thủng một điểm, và 'perforate' tạo ra nhiều lỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Penetrate into' được dùng khi muốn nhấn mạnh việc xâm nhập vào bên trong một không gian hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The company is trying to penetrate into the Asian market.' 'Penetrate through' nhấn mạnh việc đi xuyên qua một vật cản. Ví dụ: 'The bullet penetrated through the wall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penetrate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.