freshman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freshman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh viên năm nhất (đại học, cao đẳng) hoặc học sinh lớp 10 (năm đầu cấp 3).
Definition (English Meaning)
A first-year student at a university, college, or high school.
Ví dụ Thực tế với 'Freshman'
-
"She is a freshman at Harvard University."
"Cô ấy là sinh viên năm nhất tại Đại học Harvard."
-
"The freshman class is larger this year."
"Lớp sinh viên năm nhất năm nay đông hơn."
-
"As a freshman, I was very nervous about my classes."
"Khi còn là sinh viên năm nhất, tôi rất lo lắng về các lớp học của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freshman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freshman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freshman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'freshman' thường dùng để chỉ những người mới bắt đầu một giai đoạn học tập mới, đặc biệt là năm đầu tiên của bậc đại học hoặc cao đẳng. Nó có thể dùng để chỉ cả nam và nữ, mặc dù trước đây có thể có từ thay thế để chỉ nữ sinh viên năm nhất ('freshwoman'). Ngày nay, 'freshman' là cách dùng phổ biến và trung lập về giới tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'as' để chỉ vai trò hoặc vị trí của người đó. Ví dụ: 'He is working as a freshman senator.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freshman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.