college
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'College'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở giáo dục, đặc biệt là một cơ sở cung cấp giáo dục đại học hoặc đào tạo nghề nghiệp chuyên môn.
Definition (English Meaning)
An educational institution or establishment, in particular one providing higher education or specialized professional or vocational training.
Ví dụ Thực tế với 'College'
-
"She is studying at college to become a doctor."
"Cô ấy đang học cao đẳng để trở thành bác sĩ."
-
"He went to college to study engineering."
"Anh ấy vào đại học để học ngành kỹ thuật."
-
"The college offers a wide range of courses."
"Trường cao đẳng cung cấp một loạt các khóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'College'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: college
- Adjective: collegiate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'College'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'college' có thể chỉ các trường cao đẳng cộng đồng (community college) cấp bằng liên kết (associate degree) hoặc các trường đại học (university) cấp bằng cử nhân (bachelor's degree). Ở một số quốc gia, 'college' cũng có thể là một phần của trường đại học lớn hơn. Cần phân biệt với 'university', thường bao hàm nhiều khoa, viện và chương trình sau đại học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at college (ở trường cao đẳng, ám chỉ đang theo học), in college (tương tự 'at college', nhưng có thể ám chỉ việc sống trong khuôn viên trường), of college (thuộc về trường cao đẳng, ví dụ: the students of the college), from college (tốt nghiệp từ trường cao đẳng, rời trường)
Ngữ pháp ứng dụng với 'College'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She quickly adapted to college life.
|
Cô ấy nhanh chóng thích nghi với cuộc sống đại học. |
| Phủ định |
He rarely goes to college parties.
|
Anh ấy hiếm khi đến các bữa tiệc ở trường đại học. |
| Nghi vấn |
Did she diligently study for her college exams?
|
Cô ấy có siêng năng học cho kỳ thi đại học của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies hard, she will get into a good college.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ vào được một trường đại học tốt. |
| Phủ định |
If you don't apply to college, you won't have as many career options.
|
Nếu bạn không nộp đơn vào đại học, bạn sẽ không có nhiều lựa chọn nghề nghiệp. |
| Nghi vấn |
Will he choose a collegiate career if he gets a scholarship?
|
Liệu anh ấy có chọn một sự nghiệp liên quan đến đại học nếu anh ấy nhận được học bổng không? |