friction angle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Friction angle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Góc ma sát là góc trên biểu đồ ứng suất cắt so với ứng suất pháp tuyến hữu hiệu (đường bao phá hoại) cho một loại đất.
Definition (English Meaning)
The angle on the shear stress versus normal effective stress plot (failure envelope) for a soil.
Ví dụ Thực tế với 'Friction angle'
-
"The friction angle of the soil was determined through laboratory testing."
"Góc ma sát của đất được xác định thông qua các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm."
-
"A higher friction angle indicates greater shear strength."
"Góc ma sát cao hơn cho thấy cường độ cắt lớn hơn."
-
"The friction angle is a key parameter in slope stability analysis."
"Góc ma sát là một tham số quan trọng trong phân tích ổn định mái dốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Friction angle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: friction angle (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Friction angle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Góc ma sát là một thông số quan trọng trong cơ học đất, được sử dụng để đánh giá khả năng chịu tải của đất và dự đoán sự ổn định của mái dốc, tường chắn và các công trình địa kỹ thuật khác. Nó thể hiện ma sát bên trong của vật liệu rời như đất hoặc đá, đo lường khả năng của vật liệu chống lại trượt khi chịu tải trọng. Giá trị của góc ma sát phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thành phần khoáng vật, hình dạng hạt, độ chặt của đất và hàm lượng nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ ra vật liệu hoặc loại đất mà góc ma sát được áp dụng, ví dụ: 'the friction angle of sand' (góc ma sát của cát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Friction angle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.