amicable acquisition
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amicable acquisition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân thiện, hòa nhã, hòa bình; diễn ra một cách thân thiện, không có tranh chấp.
Definition (English Meaning)
Characterized by or showing friendliness; peaceable.
Ví dụ Thực tế với 'Amicable acquisition'
-
"The company reached an amicable agreement with the union."
"Công ty đã đạt được một thỏa thuận thân thiện với công đoàn."
-
"The amicable acquisition was completed without any major conflicts."
"Việc mua lại thân thiện đã được hoàn thành mà không có bất kỳ xung đột lớn nào."
-
"Both companies benefited from the amicable acquisition."
"Cả hai công ty đều hưởng lợi từ việc mua lại thân thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amicable acquisition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: amicable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amicable acquisition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Amicable" thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ hoặc các cuộc đàm phán/thỏa thuận diễn ra một cách hòa bình và thân thiện, không có sự thù địch hay tranh chấp gay gắt. Nó nhấn mạnh sự sẵn lòng hợp tác và thỏa hiệp của các bên liên quan. Khác với "friendly" mang nghĩa chung chung hơn về sự thân thiện, "amicable" mang tính chất trang trọng và thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, chính trị hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"amicable with": Thể hiện mối quan hệ thân thiện với ai đó. Ví dụ: "The company is amicable with its suppliers."
"amicable towards": Thể hiện thái độ thân thiện đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: "The negotiations were amicable towards a solution."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amicable acquisition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.