ominously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ominously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gợi ý rằng điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra trong tương lai.
Definition (English Meaning)
In a way that suggests that something bad is going to happen in the future.
Ví dụ Thực tế với 'Ominously'
-
"The sky darkened ominously."
"Bầu trời tối sầm lại một cách đáng ngại."
-
"The engine started ominously."
"Động cơ khởi động một cách đáng ngại."
-
"She looked at him ominously."
"Cô ấy nhìn anh ta một cách đáng ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ominously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ominously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ominously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ominously' thường được dùng để mô tả một tình huống, sự kiện hoặc dấu hiệu mang điềm xấu, báo hiệu những điều không may sắp xảy ra. Nó mạnh hơn các từ như 'threateningly' (đe dọa) hoặc 'menacingly' (hiểm ác), vì nó không chỉ đơn thuần là thể hiện sự đe dọa mà còn dự báo một kết quả tiêu cực chắc chắn sẽ đến. So sánh với 'hopefully' (một cách hy vọng) để thấy sự tương phản về sắc thái biểu cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ominously'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the sky will have ominously darkened.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, bầu trời sẽ tối sầm lại một cách đáng ngại. |
| Phủ định |
By the end of the day, the storm won't have ominously subsided.
|
Đến cuối ngày, cơn bão sẽ không dịu đi một cách đáng ngại. |
| Nghi vấn |
Will the shadows have ominously deepened by the time the moon rises?
|
Liệu bóng tối có trở nên sâu hơn một cách đáng ngại vào thời điểm mặt trăng lên không? |