(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frond
B2

frond

noun

Nghĩa tiếng Việt

lá (của dương xỉ, cọ, tuế) tà lá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiếc lá lớn, thường chia thùy; đặc biệt được dùng để chỉ lá của dương xỉ, cọ và tuế.

Definition (English Meaning)

An often large, divided leaf; especially as applied to ferns, palms, and cycads.

Ví dụ Thực tế với 'Frond'

  • "The palm tree's fronds swayed gently in the breeze."

    "Những chiếc lá cọ đung đưa nhẹ nhàng trong gió."

  • "Fossilized fronds provide clues about ancient plant life."

    "Những chiếc lá hóa thạch cung cấp manh mối về đời sống thực vật cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leaf(lá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fern(cây dương xỉ)
palm(cây cọ)
cycad(cây tuế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Frond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frond' thường được dùng để chỉ những chiếc lá phức tạp, có cấu trúc phân nhánh rõ ràng, khác với những lá đơn giản (simple leaves). Nó nhấn mạnh đến kích thước và sự chia cắt của lá. Khi so sánh với 'leaf', 'frond' mang tính chuyên môn hơn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả thực vật học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frond'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the frond swayed in the breeze suggested the storm had passed.
Việc chiếc lá cọ đung đưa trong gió cho thấy cơn bão đã qua.
Phủ định
It isn't clear whether the frond is from a coconut palm or a date palm.
Không rõ liệu lá cọ này là từ cây dừa hay cây chà là.
Nghi vấn
Whether the frond will regrow is something the gardener is monitoring closely.
Liệu lá cọ có mọc lại hay không là điều mà người làm vườn đang theo dõi sát sao.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The palm tree, whose fronds swayed gently in the breeze, provided welcome shade.
Cây cọ, có những tàu lá đung đưa nhẹ nhàng trong gió, mang lại bóng mát dễ chịu.
Phủ định
The gardener removed the fronds that had turned brown, which didn't improve the palm's overall appearance.
Người làm vườn đã loại bỏ những tàu lá đã chuyển sang màu nâu, điều này không cải thiện vẻ ngoài tổng thể của cây cọ.
Nghi vấn
Is that the fern frond which you found in the forest?
Đó có phải là tàu lá dương xỉ mà bạn đã tìm thấy trong rừng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind will be blowing the palm fronds, creating a soothing sound.
Gió sẽ thổi những tàu lá cọ, tạo ra một âm thanh êm dịu.
Phủ định
The gardener won't be trimming the fronds; they'll let them fall naturally.
Người làm vườn sẽ không tỉa những tàu lá; họ sẽ để chúng rụng tự nhiên.
Nghi vấn
Will the sun be shining through the fronds, creating dappled shadows on the sand?
Liệu mặt trời có chiếu xuyên qua những tàu lá, tạo ra những bóng râm lốm đốm trên cát không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive at the beach, the storm will have destroyed all the fronds on the palm trees.
Vào thời điểm chúng ta đến bãi biển, cơn bão sẽ phá hủy tất cả các lá cọ trên cây dừa.
Phủ định
She won't have collected all the fallen fronds before the next rain.
Cô ấy sẽ không thu gom hết tất cả các lá rụng trước khi trận mưa tiếp theo đến.
Nghi vấn
Will they have swept away the fronds from the patio by the time the guests arrive?
Liệu họ đã quét sạch lá từ hiên nhà trước khi khách đến chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The botanist is examining the frond carefully for signs of disease.
Nhà thực vật học đang kiểm tra cẩn thận chiếc lá cọ để tìm dấu hiệu bệnh tật.
Phủ định
The wind is not rustling the fronds of the palm tree as strongly as it was earlier.
Gió không xào xạc những chiếc lá cọ của cây cọ mạnh như lúc trước.
Nghi vấn
Are the gardeners trimming the fronds of the ferns in the greenhouse?
Những người làm vườn có đang tỉa những chiếc lá của cây dương xỉ trong nhà kính không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener has been trimming the palm fronds all morning.
Người làm vườn đã tỉa những tàu lá cọ suốt cả buổi sáng.
Phủ định
The wind hasn't been breaking off fronds from the trees recently.
Gần đây gió không làm gãy các tàu lá từ cây.
Nghi vấn
Has the artist been painting the fronds in detail for the botanical illustration?
Có phải họa sĩ đã vẽ chi tiết các tàu lá cho bức minh họa thực vật không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The palm's frond swayed gently in the breeze.
Lá cọ của cây cọ đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
Phủ định
The gardener did not trim the fern's frond.
Người làm vườn đã không tỉa lá của cây dương xỉ.
Nghi vấn
Is this plant's frond turning brown?
Lá của cây này có đang chuyển sang màu nâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)