frond
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc lá lớn, thường chia thùy; đặc biệt được dùng để chỉ lá của dương xỉ, cọ và tuế.
Definition (English Meaning)
An often large, divided leaf; especially as applied to ferns, palms, and cycads.
Ví dụ Thực tế với 'Frond'
-
"The palm tree's fronds swayed gently in the breeze."
"Những chiếc lá cọ đung đưa nhẹ nhàng trong gió."
-
"Fossilized fronds provide clues about ancient plant life."
"Những chiếc lá hóa thạch cung cấp manh mối về đời sống thực vật cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frond' thường được dùng để chỉ những chiếc lá phức tạp, có cấu trúc phân nhánh rõ ràng, khác với những lá đơn giản (simple leaves). Nó nhấn mạnh đến kích thước và sự chia cắt của lá. Khi so sánh với 'leaf', 'frond' mang tính chuyên môn hơn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả thực vật học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frond'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the frond swayed in the breeze suggested the storm had passed.
|
Việc chiếc lá cọ đung đưa trong gió cho thấy cơn bão đã qua. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the frond is from a coconut palm or a date palm.
|
Không rõ liệu lá cọ này là từ cây dừa hay cây chà là. |
| Nghi vấn |
Whether the frond will regrow is something the gardener is monitoring closely.
|
Liệu lá cọ có mọc lại hay không là điều mà người làm vườn đang theo dõi sát sao. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palm tree, whose fronds swayed gently in the breeze, provided welcome shade.
|
Cây cọ, có những tàu lá đung đưa nhẹ nhàng trong gió, mang lại bóng mát dễ chịu. |
| Phủ định |
The gardener removed the fronds that had turned brown, which didn't improve the palm's overall appearance.
|
Người làm vườn đã loại bỏ những tàu lá đã chuyển sang màu nâu, điều này không cải thiện vẻ ngoài tổng thể của cây cọ. |
| Nghi vấn |
Is that the fern frond which you found in the forest?
|
Đó có phải là tàu lá dương xỉ mà bạn đã tìm thấy trong rừng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind will be blowing the palm fronds, creating a soothing sound.
|
Gió sẽ thổi những tàu lá cọ, tạo ra một âm thanh êm dịu. |
| Phủ định |
The gardener won't be trimming the fronds; they'll let them fall naturally.
|
Người làm vườn sẽ không tỉa những tàu lá; họ sẽ để chúng rụng tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Will the sun be shining through the fronds, creating dappled shadows on the sand?
|
Liệu mặt trời có chiếu xuyên qua những tàu lá, tạo ra những bóng râm lốm đốm trên cát không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive at the beach, the storm will have destroyed all the fronds on the palm trees.
|
Vào thời điểm chúng ta đến bãi biển, cơn bão sẽ phá hủy tất cả các lá cọ trên cây dừa. |
| Phủ định |
She won't have collected all the fallen fronds before the next rain.
|
Cô ấy sẽ không thu gom hết tất cả các lá rụng trước khi trận mưa tiếp theo đến. |
| Nghi vấn |
Will they have swept away the fronds from the patio by the time the guests arrive?
|
Liệu họ đã quét sạch lá từ hiên nhà trước khi khách đến chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The botanist is examining the frond carefully for signs of disease.
|
Nhà thực vật học đang kiểm tra cẩn thận chiếc lá cọ để tìm dấu hiệu bệnh tật. |
| Phủ định |
The wind is not rustling the fronds of the palm tree as strongly as it was earlier.
|
Gió không xào xạc những chiếc lá cọ của cây cọ mạnh như lúc trước. |
| Nghi vấn |
Are the gardeners trimming the fronds of the ferns in the greenhouse?
|
Những người làm vườn có đang tỉa những chiếc lá của cây dương xỉ trong nhà kính không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener has been trimming the palm fronds all morning.
|
Người làm vườn đã tỉa những tàu lá cọ suốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The wind hasn't been breaking off fronds from the trees recently.
|
Gần đây gió không làm gãy các tàu lá từ cây. |
| Nghi vấn |
Has the artist been painting the fronds in detail for the botanical illustration?
|
Có phải họa sĩ đã vẽ chi tiết các tàu lá cho bức minh họa thực vật không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palm's frond swayed gently in the breeze.
|
Lá cọ của cây cọ đung đưa nhẹ nhàng trong gió. |
| Phủ định |
The gardener did not trim the fern's frond.
|
Người làm vườn đã không tỉa lá của cây dương xỉ. |
| Nghi vấn |
Is this plant's frond turning brown?
|
Lá của cây này có đang chuyển sang màu nâu không? |