cycad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cycad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây giống cây cọ, thường mọc ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, có quả hình nón lớn.
Definition (English Meaning)
A palmlike plant of tropical and subtropical regions, bearing large cones.
Ví dụ Thực tế với 'Cycad'
-
"The cycad is a popular ornamental plant in many gardens."
"Cây tuế là một loại cây cảnh phổ biến trong nhiều khu vườn."
-
"Cycads are often found in tropical and subtropical areas."
"Tuế thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới."
-
"Some species of cycad are endangered."
"Một số loài tuế đang bị đe dọa tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cycad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cycad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cycad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cycad là một loại thực vật có mạch sống lâu năm, thường bị nhầm lẫn với cây cọ hoặc dương xỉ. Chúng là những loài thực vật cổ xưa, có mặt trên Trái Đất từ thời khủng long. Khác với cây cọ thật sự (palm), cycad có các nón (cones) chứa hạt, tương tự như cây thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cycad'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a cycad is planted in full sun, it thrives.
|
Nếu một cây tuế được trồng ở nơi đầy nắng, nó sẽ phát triển mạnh. |
| Phủ định |
If a cycad doesn't get enough water, it doesn't grow well.
|
Nếu một cây tuế không nhận đủ nước, nó sẽ không phát triển tốt. |
| Nghi vấn |
If a cycad is exposed to frost, does it die?
|
Nếu một cây tuế tiếp xúc với sương giá, nó có chết không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cycad was studied extensively by botanists in the 20th century.
|
Tuế đã được các nhà thực vật học nghiên cứu rộng rãi trong thế kỷ 20. |
| Phủ định |
The cycad is not cultivated as widely as other ornamental plants.
|
Tuế không được trồng rộng rãi như các loại cây cảnh khác. |
| Nghi vấn |
Was the cycad thought to be extinct before its rediscovery?
|
Có phải cây tuế đã từng được cho là tuyệt chủng trước khi được tái phát hiện không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be many cycads in this area, but now they are rare.
|
Trước đây có rất nhiều cây tuế ở khu vực này, nhưng bây giờ chúng rất hiếm. |
| Phủ định |
People didn't use to appreciate the cycad's importance in the ecosystem.
|
Mọi người đã không đánh giá cao tầm quan trọng của cây tuế trong hệ sinh thái. |
| Nghi vấn |
Did this garden use to have a larger collection of cycads?
|
Khu vườn này đã từng có một bộ sưu tập cây tuế lớn hơn phải không? |