(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parietal lobe
C1

parietal lobe

noun

Nghĩa tiếng Việt

thùy đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parietal lobe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thùy đỉnh, là phần giữa của mỗi bên não, kiểm soát thông tin cảm giác, nhận thức không gian và định hướng.

Definition (English Meaning)

The middle part of each side of the brain that controls sensory information, spatial awareness, and navigation.

Ví dụ Thực tế với 'Parietal lobe'

  • "The parietal lobe is responsible for processing sensory information from the skin, muscles, and joints."

    "Thùy đỉnh chịu trách nhiệm xử lý thông tin cảm giác từ da, cơ và khớp."

  • "Studies have shown that damage to the parietal lobe can impair spatial reasoning skills."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tổn thương thùy đỉnh có thể làm suy giảm kỹ năng lý luận không gian."

  • "The parietal lobe plays a crucial role in integrating sensory information and spatial awareness."

    "Thùy đỉnh đóng một vai trò quan trọng trong việc tích hợp thông tin cảm giác và nhận thức không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parietal lobe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parietal lobe
  • Adjective: parietal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Parietal lobe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thùy đỉnh là một trong bốn thùy chính của vỏ não động vật có vú. Nó nằm phía sau thùy trán và phía trên thùy thái dương. Chức năng chính của nó là xử lý thông tin cảm giác từ các bộ phận khác nhau của cơ thể, kiến tạo nhận thức không gian, định hướng và điều hướng. Nó cũng đóng một vai trò trong một số chức năng nhận thức bậc cao như ngôn ngữ và toán học. Tổn thương thùy đỉnh có thể dẫn đến một loạt các suy giảm, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Ví dụ, tổn thương thùy đỉnh phải có thể gây ra hội chứng chối bỏ nửa người (hemineglect), là tình trạng bệnh nhân không nhận thức được không gian hoặc cơ thể ở phía đối diện với tổn thương. Tổn thương thùy đỉnh trái có thể gây ra các vấn đề về ngôn ngữ, chẳng hạn như mất ngôn ngữ (aphasia).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: 'the function *of* the parietal lobe'. ‘in’ được dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'damage *in* the parietal lobe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parietal lobe'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider the parietal lobe's function in spatial reasoning.
Hãy xem xét chức năng của thùy đỉnh trong lý luận không gian.
Phủ định
Don't disregard the parietal cortex when analyzing sensory information.
Đừng bỏ qua vỏ não đỉnh khi phân tích thông tin giác quan.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The parietal lobe is responsible for spatial orientation.
Thùy đỉnh chịu trách nhiệm định hướng không gian.
Phủ định
Is the parietal cortex not also involved in sensory integration?
Không phải vỏ não đỉnh cũng tham gia vào việc tích hợp cảm giác sao?
Nghi vấn
Does damage to the parietal lobe always result in spatial neglect?
Liệu tổn thương thùy đỉnh có luôn dẫn đến bỏ quên không gian không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)