(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cerebral cortex
C1

cerebral cortex

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vỏ não lớp vỏ não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral cortex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp ngoài cùng của đại não, bao gồm chất xám gấp nếp và đóng vai trò quan trọng trong ý thức.

Definition (English Meaning)

The outer layer of the cerebrum (the cerebral cortex), composed of folded gray matter and playing an important role in consciousness.

Ví dụ Thực tế với 'Cerebral cortex'

  • "The cerebral cortex is responsible for higher cognitive functions such as language and memory."

    "Vỏ não chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp như ngôn ngữ và trí nhớ."

  • "Studies have shown that meditation can increase the thickness of the cerebral cortex."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiền định có thể làm tăng độ dày của vỏ não."

  • "Damage to the cerebral cortex can lead to a variety of cognitive impairments."

    "Tổn thương vỏ não có thể dẫn đến nhiều suy giảm nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral cortex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cerebral cortex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gray matter(chất xám)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cerebral cortex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vỏ não là lớp ngoài cùng của đại não, chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp như ngôn ngữ, trí nhớ và suy luận. Nó được chia thành bốn thùy chính: thùy trán, thùy đỉnh, thùy thái dương và thùy chẩm. Mỗi thùy đảm nhận các chức năng khác nhau. Tổn thương vỏ não có thể dẫn đến nhiều vấn đề thần kinh và tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'the thickness of the cerebral cortex'). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chức năng (ví dụ: 'changes in the cerebral cortex').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral cortex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)