(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporal lobe
C1

temporal lobe

noun

Nghĩa tiếng Việt

thùy thái dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporal lobe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai thùy não ở mỗi bên đầu, nằm dưới thái dương.

Definition (English Meaning)

Either of the two lobes of the brain on each side of the head, lying beneath the temples.

Ví dụ Thực tế với 'Temporal lobe'

  • "Alzheimer's disease often affects the temporal lobe, leading to memory loss."

    "Bệnh Alzheimer thường ảnh hưởng đến thùy thái dương, dẫn đến mất trí nhớ."

  • "The temporal lobe is essential for understanding language."

    "Thùy thái dương rất cần thiết cho việc hiểu ngôn ngữ."

  • "Damage to the temporal lobe can cause auditory processing problems."

    "Tổn thương thùy thái dương có thể gây ra các vấn đề về xử lý thính giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporal lobe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temporal lobe
  • Adjective: temporal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Temporal lobe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thùy thái dương đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin thính giác, trí nhớ (đặc biệt là trí nhớ dài hạn), ngôn ngữ và cảm xúc. Tổn thương thùy thái dương có thể dẫn đến các vấn đề về thính giác, trí nhớ, nhận dạng đối tượng và thay đổi tính cách. Phân biệt với các thùy não khác như thùy trán (liên quan đến chức năng điều hành), thùy đỉnh (liên quan đến cảm giác và không gian) và thùy chẩm (liên quan đến thị giác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"of" được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: the function of the temporal lobe). "in" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự chứa đựng (ví dụ: damage in the temporal lobe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporal lobe'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brain area, which includes the temporal lobe, is essential for auditory processing.
Vùng não, bao gồm thùy thái dương, rất cần thiết cho quá trình xử lý thính giác.
Phủ định
The temporal lobe, which wasn't damaged in the accident, still functions properly.
Thùy thái dương, cái mà không bị tổn thương trong tai nạn, vẫn hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Is the temporal lobe, where auditory memories are stored, affected by the disease?
Có phải thùy thái dương, nơi lưu trữ ký ức thính giác, bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The temporal lobe is responsible for processing auditory information.
Thùy thái dương chịu trách nhiệm xử lý thông tin thính giác.
Phủ định
The temporal lobe isn't the only part of the brain involved in memory.
Thùy thái dương không phải là phần duy nhất của não bộ tham gia vào trí nhớ.
Nghi vấn
Which part of the brain contains the temporal lobe?
Bộ phận nào của não chứa thùy thái dương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)