occipital lobe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occipital lobe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thùy chẩm, là thùy nằm phía sau nhất của mỗi bán cầu đại não.
Definition (English Meaning)
The rearmost lobe in each cerebral hemisphere of the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Occipital lobe'
-
"The occipital lobe is responsible for visual processing."
"Thùy chẩm chịu trách nhiệm xử lý thị giác."
-
"Damage to the occipital lobe can cause visual impairments."
"Tổn thương thùy chẩm có thể gây ra suy giảm thị lực."
-
"The occipital lobe processes information from the eyes."
"Thùy chẩm xử lý thông tin từ mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occipital lobe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occipital lobe
- Adjective: occipital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occipital lobe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thùy chẩm chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý thông tin thị giác. Nó nhận thông tin từ dây thần kinh thị giác và xử lý các khía cạnh khác nhau của thị giác, bao gồm nhận dạng màu sắc, hình dạng và chuyển động. Tổn thương thùy chẩm có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực, như mù vỏ não (cortical blindness) hoặc mất khả năng nhận biết các vật thể (agnosia).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occipital lobe'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neuroscientists will have been studying the occipital lobe's response to visual stimuli for five years by the end of this project.
|
Các nhà thần kinh học sẽ đã và đang nghiên cứu phản ứng của thùy chẩm đối với các kích thích thị giác trong năm năm vào cuối dự án này. |
| Phủ định |
She won't have been experiencing occipital pain for very long before she seeks medical attention.
|
Cô ấy sẽ không bị đau vùng chẩm trong một thời gian dài trước khi đi khám bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Will the doctors have been monitoring the patient's occipital lobe activity to detect early signs of damage?
|
Các bác sĩ sẽ đã và đang theo dõi hoạt động của thùy chẩm của bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu sớm của tổn thương phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The occipital lobe processes visual information.
|
Thùy chẩm xử lý thông tin thị giác. |
| Phủ định |
He does not have occipital damage, so his vision is normal.
|
Anh ấy không bị tổn thương thùy chẩm, vì vậy thị lực của anh ấy bình thường. |
| Nghi vấn |
Does the occipital lobe play a role in spatial reasoning?
|
Thùy chẩm có đóng vai trò gì trong lý luận không gian không? |