(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frontier security
C1

frontier security

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

an ninh biên giới bảo vệ an ninh biên giới kiểm soát an ninh khu vực biên giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontier security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp và chính sách được thực hiện để bảo vệ biên giới của một quốc gia khỏi các hoạt động bất hợp pháp, chẳng hạn như buôn lậu, nhập cư trái phép và khủng bố xuyên biên giới.

Definition (English Meaning)

Measures and policies implemented to protect a country's borders from illegal activities, such as smuggling, illegal immigration, and cross-border terrorism.

Ví dụ Thực tế với 'Frontier security'

  • "Strengthening frontier security is crucial for preventing illegal immigration and cross-border crime."

    "Tăng cường an ninh biên giới là rất quan trọng để ngăn chặn nhập cư trái phép và tội phạm xuyên biên giới."

  • "The deployment of additional troops has significantly enhanced frontier security in the region."

    "Việc triển khai thêm quân đội đã tăng cường đáng kể an ninh biên giới trong khu vực."

  • "New technologies are being implemented to improve frontier security and detect potential threats."

    "Các công nghệ mới đang được triển khai để cải thiện an ninh biên giới và phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frontier security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

border security(an ninh biên giới)
border protection(bảo vệ biên giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự An ninh quốc gia

Ghi chú Cách dùng 'Frontier security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến việc bảo vệ biên giới quốc gia khỏi các mối đe dọa khác nhau, thường liên quan đến sự kiểm soát chặt chẽ và các biện pháp an ninh nghiêm ngặt. Khác với 'border security' ở chỗ 'frontier' có thể hàm ý một khu vực rộng lớn hơn, ít xác định rõ ràng hơn so với một đường biên giới cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

'on frontier security': nhấn mạnh các hành động, chính sách tác động trực tiếp đến an ninh biên giới. Ví dụ: 'The government is focusing on frontier security.' 'along frontier security': nhấn mạnh vị trí hoặc khu vực được bảo vệ. Ví dụ: 'Patrols are increased along frontier security.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontier security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)