(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homeland security
C1

homeland security

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

an ninh nội địa bảo vệ tổ quốc an ninh quốc gia (trong phạm vi lãnh thổ) an ninh quốc phòng (ở một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homeland security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nỗ lực quốc gia nhằm đảm bảo một quê hương an toàn, an ninh và kiên cường trước khủng bố và các mối nguy hiểm khác, nơi các lợi ích, khát vọng và lối sống của người Mỹ có thể phát triển.

Definition (English Meaning)

The national effort to ensure a homeland that is safe, secure, and resilient against terrorism and other hazards where American interests, aspirations, and way of life can thrive.

Ví dụ Thực tế với 'Homeland security'

  • "The Department of Homeland Security plays a crucial role in protecting the United States from terrorist attacks."

    "Bộ An ninh Nội địa đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ Hoa Kỳ khỏi các cuộc tấn công khủng bố."

  • "Homeland security measures have been tightened at airports since 9/11."

    "Các biện pháp an ninh nội địa đã được thắt chặt tại các sân bay kể từ sau sự kiện 11/9."

  • "The government is investing heavily in homeland security technology."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào công nghệ an ninh nội địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homeland security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homeland security (luôn là danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

border control(kiểm soát biên giới)
cybersecurity(an ninh mạng)
emergency response(ứng phó khẩn cấp)
intelligence(tình báo)
terrorism(khủng bố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Homeland security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động và cơ quan chính phủ liên quan đến việc bảo vệ quốc gia khỏi các mối đe dọa bên trong và bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự toàn diện của các biện pháp an ninh, bao gồm an ninh biên giới, an ninh mạng, ứng phó khẩn cấp và tình báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for against

Ví dụ: 'Investing in homeland security' (Đầu tư vào an ninh quốc gia), 'Efforts for homeland security' (Những nỗ lực vì an ninh quốc gia), 'Protection against threats to homeland security' (Bảo vệ chống lại các mối đe dọa đối với an ninh quốc gia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homeland security'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will prioritize homeland security in the upcoming budget.
Chính phủ sẽ ưu tiên an ninh quốc gia trong ngân sách sắp tới.
Phủ định
They are not going to reduce funding for homeland security next year.
Họ sẽ không cắt giảm ngân sách cho an ninh quốc gia vào năm tới.
Nghi vấn
Will increased measures for homeland security affect international travel?
Liệu các biện pháp tăng cường cho an ninh quốc gia có ảnh hưởng đến du lịch quốc tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)