(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pioneer
B2

pioneer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tiên phong người đi đầu người mở đường người khai phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pioneer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tiên phong, người đi đầu, người mở đường, người khai phá một vùng đất mới hoặc một lĩnh vực mới.

Definition (English Meaning)

A person who is among the first to explore or settle a new country or area.

Ví dụ Thực tế với 'Pioneer'

  • "She was a pioneer in the field of genetic engineering."

    "Cô ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực kỹ thuật di truyền."

  • "The Wright brothers were pioneers of aviation."

    "Anh em nhà Wright là những người tiên phong trong ngành hàng không."

  • "He is a pioneer in the field of artificial intelligence."

    "Ông ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pioneer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

follower(người theo sau)
imitator(người bắt chước)

Từ liên quan (Related Words)

settler(người định cư)
explorer(nhà thám hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Kinh doanh Công nghệ Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pioneer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pioneer' mang ý nghĩa về sự khởi đầu, sự khám phá, sự mạo hiểm và đổi mới. Nó thường dùng để chỉ người đầu tiên làm một điều gì đó quan trọng, mở ra một con đường mới cho người khác noi theo. Khác với 'innovator' (nhà đổi mới) tập trung vào việc cải tiến, 'pioneer' nhấn mạnh sự khởi đầu từ con số không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Pioneer in' được dùng để chỉ lĩnh vực mà người đó tiên phong (ví dụ: a pioneer in medicine). 'Pioneer of' được dùng để chỉ một phong trào hoặc khái niệm (ví dụ: a pioneer of modern art).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pioneer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)