fruitful outcome
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitful outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh lợi, mang lại kết quả tốt đẹp, hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Producing good results; profitable.
Ví dụ Thực tế với 'Fruitful outcome'
-
"The negotiations proved fruitful."
"Các cuộc đàm phán đã mang lại kết quả tốt đẹp."
-
"Their cooperation led to a fruitful outcome."
"Sự hợp tác của họ đã dẫn đến một kết quả tốt đẹp."
-
"The research had a fruitful outcome, providing valuable insights."
"Nghiên cứu đã có một kết quả hiệu quả, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitful outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fruitful outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fruitful' thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực, công việc hoặc hoạt động mang lại kết quả tích cực và đáng giá. Nó nhấn mạnh vào sự thành công và hiệu quả đạt được. Khác với 'successful' chỉ đơn thuần là thành công, 'fruitful' còn ngụ ý sự màu mỡ, sinh sôi của kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitful outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.