(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fruitful
B2

fruitful

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả thành công sinh lợi có kết quả tốt đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh lợi, hiệu quả, thành công.

Definition (English Meaning)

Producing good results; profitable.

Ví dụ Thực tế với 'Fruitful'

  • "Their discussion was very fruitful, leading to several new ideas."

    "Cuộc thảo luận của họ rất hiệu quả, dẫn đến một vài ý tưởng mới."

  • "The peace talks proved fruitful."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình đã tỏ ra thành công."

  • "It was a fruitful collaboration between the two companies."

    "Đó là một sự hợp tác hiệu quả giữa hai công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Fruitful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fruitful' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sự kiện, hoặc giai đoạn mang lại kết quả tốt đẹp, có giá trị hoặc sinh lợi nhuận. Nó nhấn mạnh vào kết quả đạt được và thường mang ý nghĩa tích cực. Phân biệt với 'productive', 'fruitful' có thể mang ý nghĩa tạo ra những kết quả có ý nghĩa sâu sắc hơn, không chỉ là số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Ví dụ, 'fruitful in research' có nghĩa là thành công trong nghiên cứu. for: Ví dụ, 'fruitful for the economy' có nghĩa là có lợi cho nền kinh tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)