(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outcome
B2

outcome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả hậu quả diễn biến kết cục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả; hậu quả; điều xảy ra sau một hành động, quá trình, hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

The way something turns out; a result or consequence.

Ví dụ Thực tế với 'Outcome'

  • "The outcome of the meeting was a decision to postpone the project."

    "Kết quả của cuộc họp là quyết định hoãn dự án."

  • "We are waiting to hear the outcome of the negotiations."

    "Chúng tôi đang chờ đợi để nghe kết quả của các cuộc đàm phán."

  • "The likely outcome is that he will be found guilty."

    "Kết quả có khả năng xảy ra nhất là anh ta sẽ bị kết tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cause(nguyên nhân)
origin(nguồn gốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghiên cứu Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outcome' thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng, thường là kết quả quan trọng hoặc có ý nghĩa. Nó nhấn mạnh đến sự hoàn thành hoặc sự giải quyết của một vấn đề hoặc tình huống. 'Outcome' khác với 'result' ở chỗ 'outcome' thường hàm ý một quá trình dài hơn và phức tạp hơn để đạt được, trong khi 'result' có thể chỉ một kết quả đơn giản và trực tiếp hơn. Ví dụ, 'the result of the experiment' có thể chỉ một số liệu, trong khi 'the outcome of the experiment' có thể chỉ một kết luận khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

- outcome of: chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'The outcome of the election was surprising.'
- outcome in: chỉ kết quả trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The outcome in terms of sales was positive.'
- outcome for: chỉ kết quả có lợi hoặc bất lợi cho ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'This decision has a positive outcome for the company.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)